Bản dịch của từ Bereave trong tiếng Việt
Bereave

Bereave (Verb)
Many families were bereaved after the tragic accident in 2022.
Nhiều gia đình đã mất người thân sau vụ tai nạn thảm khốc năm 2022.
The community did not bereave their loved ones without support.
Cộng đồng không để những người thân yêu của họ chịu đựng một mình.
Did the bereaved families receive any help after the disaster?
Các gia đình mất mát có nhận được sự giúp đỡ nào sau thảm họa không?
Dạng động từ của Bereave (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Bereave |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Bereaved |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Bereaved |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Bereaves |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Bereaving |
Họ từ
Từ "bereave" có nghĩa là lấy đi, thường liên quan đến việc khiến một người mất đi người thân trong bối cảnh tử vong. Trong tiếng Anh, "bereave" là động từ có hai hình thức: "bereaved" (dạng quá khứ và phân từ) và "bereavement" (danh từ chỉ trạng thái mất mát). Cả hai phiên bản Anh-Brit và Anh-Mỹ đều sử dụng từ này nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách diễn đạt. Ở Mỹ, từ này có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh sâu sắc hơn liên quan đến cái chết và sự cảm thông.
Từ "bereave" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "berēafian", kết hợp từ tiền tố "be-" và động từ "rāfian" có nghĩa là "cướp đi". Thời gian đầu, "bereave" chỉ hành động cướp đi tài sản hoặc sự sống. Qua thời gian, nghĩa của từ dần chuyển sang trạng thái mất mát tình cảm, đặc biệt liên quan đến cái chết của người thân. Ngày nay, từ này chủ yếu được sử dụng để miêu tả cảm giác đau buồn và thiệt thòi khi mất đi một ai đó quan trọng.
Từ "bereave" thường được sử dụng trong các bài viết thuộc lĩnh vực nhân văn và y học, biểu thị trạng thái mất mát do cái chết. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít xuất hiện, chủ yếu trong phần đọc và viết, phản ánh các chủ đề về tâm lý và tình cảm. Từ này cũng thường thấy trong các tình huống liên quan đến tang lễ hoặc hỗ trợ tâm lý cho người mất người thân, làm nổi bật cảm xúc và sự sầu khổ trong quá trình đối mặt với mất mát.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp