Bản dịch của từ Bereaved trong tiếng Việt

Bereaved

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bereaved (Adjective)

bɚˈivd
bɚˈivd
01

Bị tước đoạt một mối quan hệ thân thiết hoặc bạn bè thông qua cái chết của họ.

Deprived of a close relation or friend through their death.

Ví dụ

The bereaved family received support from their friends after the funeral.

Gia đình mất người thân nhận được sự hỗ trợ từ bạn bè sau tang lễ.

Many bereaved individuals struggle to cope with their loss every day.

Nhiều người mất người thân gặp khó khăn trong việc đối phó với mất mát hàng ngày.

Are bereaved people given enough resources to heal from their grief?

Người mất người thân có được đủ tài nguyên để phục hồi từ nỗi đau không?

Dạng tính từ của Bereaved (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Bereaved

Người mất

More bereaved

Thêm người thân

Most bereaved

Hầu hết người thân

Kết hợp từ của Bereaved (Adjective)

CollocationVí dụ

Recently bereaved

Vừa mất người thân gần đây

She has been feeling very sad since she was recently bereaved.

Cô ấy đã cảm thấy rất buồn từ khi cô ấy vừa mất người thân gần đây.

Newly bereaved

Mới mất người thân

The newly bereaved person needs social support to cope with grief.

Người vừa mất người thân cần hỗ trợ xã hội để vượt qua nỗi đau.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bereaved/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bereaved

Không có idiom phù hợp