Bản dịch của từ Bereaved trong tiếng Việt
Bereaved

Bereaved (Adjective)
The bereaved family received support from their friends after the funeral.
Gia đình mất người thân nhận được sự hỗ trợ từ bạn bè sau tang lễ.
Many bereaved individuals struggle to cope with their loss every day.
Nhiều người mất người thân gặp khó khăn trong việc đối phó với mất mát hàng ngày.
Are bereaved people given enough resources to heal from their grief?
Người mất người thân có được đủ tài nguyên để phục hồi từ nỗi đau không?
Dạng tính từ của Bereaved (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Bereaved Người mất | More bereaved Thêm người thân | Most bereaved Hầu hết người thân |
Kết hợp từ của Bereaved (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Recently bereaved Vừa mất người thân gần đây | She has been feeling very sad since she was recently bereaved. Cô ấy đã cảm thấy rất buồn từ khi cô ấy vừa mất người thân gần đây. |
Newly bereaved Mới mất người thân | The newly bereaved person needs social support to cope with grief. Người vừa mất người thân cần hỗ trợ xã hội để vượt qua nỗi đau. |
Họ từ
"Bereaved" là tính từ chỉ những người đã trải qua mất mát, đặc biệt là mất đi người thân yêu do cái chết. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến nỗi đau mất mát và quá trình tang chế. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh Quốc, "bereaved" được sử dụng tương tự nhau, không có khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách sử dụng. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút giữa hai phương ngữ, nhưng vẫn duy trì nội dung và ý nghĩa thống nhất.
Từ "bereaved" có nguồn gốc từ động từ Latin "bereavare", nghĩa là "lấy đi" hay "tống khứ". Trong tiếng Anh
Từ "bereaved" thường xuất hiện trong các phần viết và nói của kỳ thi IELTS, với tần suất tương đối thấp. Nó thường liên quan đến các chủ đề về mất mát và cảm xúc, thường thấy trong ngữ cảnh mô tả nỗi đau do sự ra đi của người thân. Trong văn cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các bài báo, văn chương và tâm lý học để chỉ người đã trải qua mất mát và đang trong quá trình phục hồi sau sự kiện bi thảm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp