Bản dịch của từ Berthed trong tiếng Việt

Berthed

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Berthed (Verb)

bɝˈθtɨd
bɝˈθtɨd
01

Đưa một con tàu vào bến và nhanh chóng đến đó.

To bring a ship to a berth and make fast to it.

Ví dụ

The ship berthed at San Francisco on June 5, 2023.

Con tàu đã cập bến tại San Francisco vào ngày 5 tháng 6 năm 2023.

The cargo ship did not berthed at the dock yesterday.

Con tàu chở hàng đã không cập bến tại cảng hôm qua.

Did the cruise ship berthed at Miami last weekend?

Con tàu du lịch đã cập bến tại Miami vào cuối tuần trước chưa?

Dạng động từ của Berthed (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Berth

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Berthed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Berthed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Berths

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Berthing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/berthed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Berthed

Không có idiom phù hợp