Bản dịch của từ Berthed trong tiếng Việt
Berthed

Berthed (Verb)
The ship berthed at San Francisco on June 5, 2023.
Con tàu đã cập bến tại San Francisco vào ngày 5 tháng 6 năm 2023.
The cargo ship did not berthed at the dock yesterday.
Con tàu chở hàng đã không cập bến tại cảng hôm qua.
Did the cruise ship berthed at Miami last weekend?
Con tàu du lịch đã cập bến tại Miami vào cuối tuần trước chưa?
Dạng động từ của Berthed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Berth |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Berthed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Berthed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Berths |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Berthing |
Họ từ
Từ "berthed" là dạng quá khứ của động từ "berth", có nghĩa là đậu tàu, thường được sử dụng trong ngữ cảnh hàng hải. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này có cách phát âm tương tự, nhưng "berth" trong tiếng Anh Anh đôi khi được ghép với các thuật ngữ hải lý khác. "Berthed" được sử dụng chủ yếu trong các lĩnh vực liên quan đến vận tải biển và hải cảng để chỉ việc tàu neo đậu tại cảng hoặc khu vực nhất định.
Từ "berthed" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "berth", từ ngữ này xuất phát từ tiếng Hà Lan "bar(te)", có nghĩa là "cái giường" (bed). Trong ngữ cảnh hàng hải, "berth" chỉ vị trí mà tàu thuyền đậu, tạo điều kiện cho việc neo đậu an toàn. Sự chuyển đổi nghĩa này cho thấy sự liên kết giữa không gian vật lý và những hoạt động liên quan đến tàu bè, dẫn đến nghĩa hiện tại là "được neo đậu" hoặc "đã đỗ".
Từ "berthed" thường xuất hiện trong phần Nghe và Đọc của kỳ thi IELTS, nhất là trong các bối cảnh liên quan đến vận tải biển hoặc hải cảng. Từ này chỉ trạng thái của tàu thuyền khi được neo đậu tại bến. Trong các tình huống thường gặp, "berthed" được sử dụng trong mô tả quy trình logistic, báo cáo du lịch hoặc khi nói về các hoạt động hàng hải. Tuy nhiên, từ này ít gặp trong phần Nói và Viết do tính chuyên môn hạn chế của nó.