Bản dịch của từ Beserk trong tiếng Việt

Beserk

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Beserk (Noun)

bˈɛsɚk
bˈɛsɚk
01

(không chuẩn) dạng điên cuồng thay thế.

Nonstandard alternative form of berserk.

Ví dụ

The crowd went beserk during the concert in Central Park last night.

Đám đông đã trở nên điên cuồng trong buổi hòa nhạc ở Central Park tối qua.

People do not go beserk over minor social media posts anymore.

Mọi người không còn điên cuồng vì những bài đăng nhỏ trên mạng xã hội nữa.

Did the fans really go beserk after the team's victory?

Cổ động viên có thực sự điên cuồng sau chiến thắng của đội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/beserk/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Beserk

Không có idiom phù hợp