Bản dịch của từ Besides trong tiếng Việt
Besides

Besides (Preposition)
Bên cạnh.
Next to.
Besides her, there were only two other guests at the party.
Ngoài cô ấy, chỉ có hai vị khách khác trong bữa tiệc.
He sat besides his best friend during the school assembly.
Anh ấy ngồi cạnh người bạn thân nhất của mình trong buổi họp mặt ở trường.
The park is located besides the library in our neighborhood.
Công viên nằm bên cạnh thư viện ở khu phố của chúng tôi.
Besides her, only two friends attended the party.
Ngoài cô ấy, chỉ có hai người bạn tham dự buổi tiệc.
He enjoys playing soccer besides studying for exams.
Anh ấy thích chơi bóng đá ngoài việc học cho kỳ thi.
Besides volunteering at the shelter, she also tutors children.
Ngoài việc tình nguyện tại trại trẻ mồ côi, cô ấy còn dạy kèm trẻ em.
Besides (Adverb)
Besides, she also volunteers at the local shelter.
Ngoài ra, cô ấy cũng làm tình nguyện viên tại trại cứu trợ địa phương.
He enjoys painting. Besides, he is a talented musician.
Anh ấy thích vẽ tranh. Ngoài ra, anh ấy là một nhạc sĩ tài năng.
She loves swimming. Besides, she excels in academic studies.
Cô ấy thích bơi lội. Ngoài ra, cô ấy xuất sắc trong học vấn.
Từ "besides" là một trạng từ và giới từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "ngoài ra" hoặc "bên cạnh đó". Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), "besides" có cùng cách viết và phát âm tương tự. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, người Anh thường sử dụng "besides" như một liên từ để bổ sung thông tin, trong khi người Mỹ có thể thay thế bằng "in addition" trong một số trường hợp. Cách sử dụng này có thể ảnh hưởng đến sắc thái nghĩa và phong cách diễn đạt trong các văn bản.
Từ "besides" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "besidan", trong đó "bi-" có nghĩa là "bên" và "sidan" có nghĩa là "ngồi". Từ này ban đầu chỉ đến ý nghĩa "ở bên cạnh". Qua thời gian, nó đã phát triển để mang nghĩa "ngoài ra" hoặc "bổ sung", thể hiện sự liên kết giữa các yếu tố hoặc ý tưởng. Sự chuyển biến này phản ánh sự mở rộng trong cách diễn đạt để chỉ ra các lựa chọn hoặc thông tin thêm trong bối cảnh giao tiếp hiện đại.
Từ "besides" thường được sử dụng trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất tương đối cao trong các tình huống so sánh hoặc bổ sung thông tin. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này xuất hiện trong các bài viết hoặc thảo luận liên quan đến lập luận và trình bày quan điểm, thường được dùng để giới thiệu thêm ý kiến, dẫn chứng hoặc thông tin bổ sung.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



