Bản dịch của từ Best-seller trong tiếng Việt

Best-seller

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Best-seller (Noun)

bɛstsɛlɝ
bɛstsɛlɝ
01

Một cuốn sách hoặc sản phẩm khác được bán với số lượng rất lớn.

A book or other product that sells in very large numbers.

Ví dụ

The best-seller 'The Subtle Art of Not Giving a F*ck' sold millions.

Cuốn sách bán chạy 'Nghệ Thuật Tinh Tế Của Việc Không Quan Tâm' đã bán triệu bản.

That book is not a best-seller in Vietnam this year.

Cuốn sách đó không phải là sách bán chạy ở Việt Nam năm nay.

Is 'Educated' still a best-seller in the social category?

Cuốn 'Educated' vẫn là sách bán chạy trong thể loại xã hội chứ?

Best-seller (Adjective)

ˈbɛstˈsɛ.lɚ
ˈbɛstˈsɛ.lɚ
01

(của một cuốn sách hoặc sản phẩm khác) bán với số lượng rất lớn.

Of a book or other product selling in very large numbers.

Ví dụ

The best-seller list includes many popular social justice books this year.

Danh sách sách bán chạy bao gồm nhiều sách về công bằng xã hội năm nay.

That book is not a best-seller in the social category.

Cuốn sách đó không phải là sách bán chạy trong thể loại xã hội.

Is this novel a best-seller about social issues?

Cuốn tiểu thuyết này có phải là sách bán chạy về các vấn đề xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/best-seller/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Best-seller

Không có idiom phù hợp