Bản dịch của từ Best-seller trong tiếng Việt
Best-seller

Best-seller (Noun)
The best-seller 'The Subtle Art of Not Giving a F*ck' sold millions.
Cuốn sách bán chạy 'Nghệ Thuật Tinh Tế Của Việc Không Quan Tâm' đã bán triệu bản.
That book is not a best-seller in Vietnam this year.
Cuốn sách đó không phải là sách bán chạy ở Việt Nam năm nay.
Is 'Educated' still a best-seller in the social category?
Cuốn 'Educated' vẫn là sách bán chạy trong thể loại xã hội chứ?
Best-seller (Adjective)
The best-seller list includes many popular social justice books this year.
Danh sách sách bán chạy bao gồm nhiều sách về công bằng xã hội năm nay.
That book is not a best-seller in the social category.
Cuốn sách đó không phải là sách bán chạy trong thể loại xã hội.
Is this novel a best-seller about social issues?
Cuốn tiểu thuyết này có phải là sách bán chạy về các vấn đề xã hội không?
“Best-seller” là một danh từ chỉ những tác phẩm sách, sản phẩm hoặc hàng hóa đạt doanh thu cao nhất trong một khoảng thời gian nhất định, thường được xếp hạng bởi các tạp chí hay tổ chức uy tín. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng giống như trong tiếng Anh Mỹ, nhưng một số khái niệm liên quan đến thị trường sách có thể khác nhau. Cả hai biến thể đều sử dụng phát âm tương tự, nhưng cách viết và ý nghĩa trong ngữ cảnh có thể có sự khác biệt nhỏ liên quan đến cách thức phân phối và tiếp thị sản phẩm.
Thuật ngữ "best-seller" có nguồn gốc từ tiếng Anh, hợp thành từ hai thành phần "best" (tốt nhất) và "seller" (người bán). Cụm từ này lần đầu xuất hiện vào đầu thế kỷ 20, dùng để chỉ những tác phẩm được tiêu thụ vượt trội so với các tác phẩm khác. Mối liên hệ giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại thể hiện sự ghi nhận về thành công thương mại, khẳng định giá trị và sức hấp dẫn của sản phẩm trong thị trường.
Từ "best-seller" thường xuất hiện với tần suất cao trong bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Viết, liên quan đến các chủ đề văn học, thương mại và truyền thông. Trong giao tiếp hàng ngày, từ này thường được sử dụng trong các tình huống mô tả sách hoặc sản phẩm thành công nhất, như trong các bài đánh giá sách, báo cáo doanh thu hoặc trong các chiến dịch tiếp thị. Sự phổ biến của từ này thể hiện sự quan tâm của công chúng đối với những sản phẩm nổi bật trong thị trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp