Bản dịch của từ Bestows trong tiếng Việt
Bestows

Bestows (Verb)
The charity bestows scholarships to deserving students every year.
Tổ chức từ thiện trao học bổng cho sinh viên xứng đáng mỗi năm.
The organization does not bestow awards without proper evaluation.
Tổ chức không trao giải thưởng mà không có đánh giá đúng.
What benefits does the program bestow upon the community?
Chương trình mang lại lợi ích gì cho cộng đồng?
Dạng động từ của Bestows (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Bestow |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Bestowed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Bestowed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Bestows |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Bestowing |
Họ từ
Từ "bestows" là động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "ban tặng" hoặc "trao đi", thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể hiện việc cấp phát một phần thưởng, danh hiệu hoặc quyền lợi cho ai đó. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về phát âm hay cách viết. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ này thường xuất hiện trong các văn bản trang trọng hoặc văn học, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng nhiều hơn trong ngữ cảnh hiện đại và không chính thức.
Từ "bestows" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "bestōwian", xuất phát từ hai thành tố "be-" (trong) và "stōw" (nơi). Chức năng ban tặng hoặc ủy quyền của từ này được liên kết chặt chẽ với việc trao cho ai đó một món quà hoặc quyền hạn. Trong lịch sử, hành động ban tặng thường được xem là một nghĩa vụ xã hội hoặc tôn giáo, phản ánh sự tôn kính và kết nối giữa các cá nhân. Ngày nay, "bestows" vẫn được sử dụng để chỉ việc tặng thưởng, đặc biệt trong văn cảnh trang trọng hoặc nghi thức.
Từ "bestows" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Writing và Speaking, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh nói về việc tặng thưởng, đặc biệt là trong các chủ đề liên quan đến văn hóa, nghệ thuật hoặc giá trị đạo đức. Trong phần Reading và Listening, nó thường nằm trong các văn bản hoặc bài nói về các truyền thống hay nghi thức xã hội. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống mà hành động tặng hoặc trao quyền, thường mang tính trang trọng.