Bản dịch của từ Bestows trong tiếng Việt
Bestows
Bestows (Verb)
The charity bestows scholarships to deserving students every year.
Tổ chức từ thiện trao học bổng cho sinh viên xứng đáng mỗi năm.
The organization does not bestow awards without proper evaluation.
Tổ chức không trao giải thưởng mà không có đánh giá đúng.
What benefits does the program bestow upon the community?
Chương trình mang lại lợi ích gì cho cộng đồng?
Dạng động từ của Bestows (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Bestow |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Bestowed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Bestowed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Bestows |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Bestowing |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Bestows cùng Chu Du Speak