Bản dịch của từ Bestows trong tiếng Việt

Bestows

Verb

Bestows (Verb)

bɪstˈoʊz
bɪstˈoʊz
01

Trao tặng hoặc trình bày một cái gì đó như thể nó là một món quà.

To confer or present something as if it were a gift.

Ví dụ

The charity bestows scholarships to deserving students every year.

Tổ chức từ thiện trao học bổng cho sinh viên xứng đáng mỗi năm.

The organization does not bestow awards without proper evaluation.

Tổ chức không trao giải thưởng mà không có đánh giá đúng.

What benefits does the program bestow upon the community?

Chương trình mang lại lợi ích gì cho cộng đồng?

Dạng động từ của Bestows (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Bestow

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Bestowed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Bestowed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Bestows

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Bestowing

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Bestows cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bestows

Không có idiom phù hợp