Bản dịch của từ Bestrewing trong tiếng Việt
Bestrewing

Bestrewing (Verb)
They are bestrewing flowers across the park for the festival.
Họ đang rải hoa khắp công viên cho lễ hội.
She is not bestrewing confetti at the wedding ceremony anymore.
Cô ấy không còn rải confetti trong lễ cưới nữa.
Are you bestrewing decorations for the community event this weekend?
Bạn có đang rải trang trí cho sự kiện cộng đồng cuối tuần này không?
Họ từ
Từ "bestrewing" là động từ của "bestrew", có nghĩa là rải rác hoặc phân tán một cái gì đó, thường là các vật nhỏ hoặc chất liệu xung quanh một khu vực nhất định. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt lớn về ngữ nghĩa giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong văn cảnh sử dụng, "bestrew" thường thấy trong ngữ cảnh văn học hoặc miêu tả, mang một sắc thái phong phú hơn. Phiên âm của từ này là /bɪˈstruː/ trong cả hai phương ngữ.
Từ "bestrewing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "strewn", mang ý nghĩa là "rải rác" hoặc "vung vãi". Động từ này xuất phát từ tiếng Đức cổ "streowan", có nghĩa là "rải". Trong tiếng Latin, từ gốc liên quan là "sternĕre", cũng mang nghĩa "rải" hoặc "trải rộng". Trong ngữ cảnh hiện đại, "bestrewing" chỉ hành động rải những vật thể như hoa hoặc cây cỏ, thường nhằm tạo nên không gian trang trí hoặc thẩm mỹ. Sự liên hệ giữa từ gốc và nghĩa hiện tại thể hiện qua hình thức và cách thức mà vật thể được phân bố trong không gian.
Từ "bestrewing" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu xuất hiện trong các bài viết học thuật hoặc văn chương. Trong tiếng Anh hiện đại, từ này thường được sử dụng để chỉ hành động rải hoặc vung vãi một vật gì đó, thường liên quan đến việc trang trí hoặc tạo hình ảnh. Ngoài ra, nó còn có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến thiên nhiên hoặc nghệ thuật, nơi mà việc phân bổ các yếu tố một cách nghệ thuật là ưu tiên hàng đầu.