Bản dịch của từ Bestrewing trong tiếng Việt

Bestrewing

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bestrewing (Verb)

bˈɛstɹɨfwɨŋ
bˈɛstɹɨfwɨŋ
01

Rải hoặc rắc (thứ gì đó) lên một khu vực.

Scatter or sprinkle something over an area.

Ví dụ

They are bestrewing flowers across the park for the festival.

Họ đang rải hoa khắp công viên cho lễ hội.

She is not bestrewing confetti at the wedding ceremony anymore.

Cô ấy không còn rải confetti trong lễ cưới nữa.

Are you bestrewing decorations for the community event this weekend?

Bạn có đang rải trang trí cho sự kiện cộng đồng cuối tuần này không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bestrewing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bestrewing

Không có idiom phù hợp