Bản dịch của từ Bestride trong tiếng Việt

Bestride

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bestride (Verb)

bɪstɹˈaɪd
bɪstɹˈaɪd
01

Đứng dạng chân trên; ngồi trên chân.

Stand astride over straddle.

Ví dụ

The teacher bestrides the classroom to monitor students' progress.

Giáo viên đứng băng qua lớp học để giám sát tiến độ học sinh.

John bestrides the community center, organizing events for residents.

John đứng băng qua trung tâm cộng đồng, tổ chức sự kiện cho cư dân.

She bestrides the charity organization, ensuring donations reach those in need.

Cô ấy đứng băng qua tổ chức từ thiện, đảm bảo việc quyên góp đến được những người cần.

02

Thống trị.

Dominate.

Ví dụ

He bestrides the social media platform with millions of followers.

Anh ấy chiếm ưu thế trên nền tảng truyền thông xã hội với hàng triệu người theo dõi.

Her influence bestrides the social circle, shaping trends and opinions.

Sức ảnh hưởng của cô ấy chiếm ưu thế trong vòng xã hội, định hình xu hướng và quan điểm.

The popular singer bestrides the social scene, captivating audiences worldwide.

Ca sĩ nổi tiếng chiếm ưu thế trong cảnh vui chơi xã hội, cuốn hút khán giả trên toàn thế giới.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bestride/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bestride

Không có idiom phù hợp