Bản dịch của từ Bestride trong tiếng Việt
Bestride

Bestride (Verb)
The teacher bestrides the classroom to monitor students' progress.
Giáo viên đứng băng qua lớp học để giám sát tiến độ học sinh.
John bestrides the community center, organizing events for residents.
John đứng băng qua trung tâm cộng đồng, tổ chức sự kiện cho cư dân.
She bestrides the charity organization, ensuring donations reach those in need.
Cô ấy đứng băng qua tổ chức từ thiện, đảm bảo việc quyên góp đến được những người cần.
Thống trị.
He bestrides the social media platform with millions of followers.
Anh ấy chiếm ưu thế trên nền tảng truyền thông xã hội với hàng triệu người theo dõi.
Her influence bestrides the social circle, shaping trends and opinions.
Sức ảnh hưởng của cô ấy chiếm ưu thế trong vòng xã hội, định hình xu hướng và quan điểm.
The popular singer bestrides the social scene, captivating audiences worldwide.
Ca sĩ nổi tiếng chiếm ưu thế trong cảnh vui chơi xã hội, cuốn hút khán giả trên toàn thế giới.
Họ từ
Từ "bestride" có nghĩa là cưỡi lên hoặc đứng trên cái gì đó, thường được sử dụng để chỉ hành động vươn tới hoặc vượt qua một thứ gì đó. Nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh văn học hoặc biểu trưng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách viết và phát âm giống nhau, nhưng ít phổ biến trong tiếng Mỹ hơn. Việc sử dụng từ này thường gắn liền với phong cách trang trọng hoặc cổ kính.
Từ "bestride" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "bestridan", là sự kết hợp của tiền tố "be-" và động từ "stridan", có nghĩa là "ngồi trên" hoặc "vượt qua". Tiền tố "be-" có nguồn gốc từ tiếng Đức nguyên thủy, mang ý nghĩa "đến gần" hay "vào trong". Lịch sử sử dụng từ này phản ánh sự hình thành hình ảnh một cá nhân kiểm soát hoặc chiếm giữ một vị thế, điều này đã hòa nhập vào nghĩa hiện tại về việc cưỡi hoặc đứng vững trên một đối tượng nào đó.
Từ "bestride" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là nghe, nói, đọc và viết, thể hiện tần suất thấp trong ngữ cảnh học thuật. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong văn chương hoặc các tác phẩm nghệ thuật với nghĩa đen là “cưỡi” hoặc nghĩa bóng là “khống chế”. Cụ thể, từ này thường được sử dụng trong mô tả các nhân vật hoặc hình ảnh mạnh mẽ trong văn học, thể hiện sự uy quyền hoặc độc lập.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp