Bản dịch của từ Straddle trong tiếng Việt
Straddle
Straddle (Verb)
Ngồi hoặc đứng với một chân ở hai bên của một cái gì đó
To sit or stand with one leg on either side of something
She straddled the fence to reach out to both communities.
Cô ấy ngồi chéo trên hàng rào để tiếp cận cả hai cộng đồng.
He straddles two different social circles effortlessly.
Anh ấy dễ dàng tiếp cận hai vòng xã hội khác nhau.
The charity event aims to straddle various social issues.
Sự kiện từ thiện nhằm mục tiêu giải quyết nhiều vấn đề xã hội.
She straddled the fence to see both sides of the argument.
Cô ấy ngồi bất động trên hàng rào để nhìn thấy cả hai phía của vấn đề.
He straddled the line between introvert and extrovert in social settings.
Anh ấy ở trên ranh giới giữa người hướng nội và ngoại giao trong môi trường xã hội.
Straddle (Noun)
Một dây đeo dùng để giữ yên xe đúng vị trí
A strap used to keep a saddle in place
The leather straddle kept the saddle secure during the ride.
Dây đeo da giữ yên ngựa an toàn trong chuyến đi.
She adjusted the straddle to ensure the saddle fit properly.
Cô ấy điều chỉnh dây đeo để đảm bảo yên ngựa vừa vặn.
The old straddle needed replacement to maintain the saddle's stability.
Dây đeo cũ cần được thay mới để duy trì sự ổn định của yên ngựa.
She adjusted the straddle on her horse before the race.
Cô ấy điều chỉnh dây đeo trên con ngựa của mình trước cuộc đua.
The new straddle was comfortable for long rides.
Dây đeo mới thoải mái cho những chuyến đi xa.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp