Bản dịch của từ Straddle trong tiếng Việt
Straddle
Straddle (Verb)
She straddled the fence to reach out to both communities.
Cô ấy ngồi chéo trên hàng rào để tiếp cận cả hai cộng đồng.
He straddles two different social circles effortlessly.
Anh ấy dễ dàng tiếp cận hai vòng xã hội khác nhau.
The charity event aims to straddle various social issues.
Sự kiện từ thiện nhằm mục tiêu giải quyết nhiều vấn đề xã hội.
She straddled the fence to see both sides of the argument.
Cô ấy ngồi bất động trên hàng rào để nhìn thấy cả hai phía của vấn đề.
He straddled the line between introvert and extrovert in social settings.
Anh ấy ở trên ranh giới giữa người hướng nội và ngoại giao trong môi trường xã hội.
Dạng động từ của Straddle (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Straddle |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Straddled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Straddled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Straddles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Straddling |
Straddle (Noun)
The leather straddle kept the saddle secure during the ride.
Dây đeo da giữ yên ngựa an toàn trong chuyến đi.
She adjusted the straddle to ensure the saddle fit properly.
Cô ấy điều chỉnh dây đeo để đảm bảo yên ngựa vừa vặn.
The old straddle needed replacement to maintain the saddle's stability.
Dây đeo cũ cần được thay mới để duy trì sự ổn định của yên ngựa.
She adjusted the straddle on her horse before the race.
Cô ấy điều chỉnh dây đeo trên con ngựa của mình trước cuộc đua.
The new straddle was comfortable for long rides.
Dây đeo mới thoải mái cho những chuyến đi xa.
Họ từ
Từ "straddle" trong tiếng Anh có nghĩa là đứng hoặc ngồi với một chân hoặc tay ở mỗi bên của một vật gì đó, thể hiện sự mở rộng hoặc kiểm soát. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, nhưng có sự khác biệt trong ngữ cảnh. Tại Mỹ, "straddle" thường được áp dụng trong lĩnh vực tài chính để chỉ hành động đầu tư vào cả hai hướng của một tài sản, trong khi ở Anh, nó thường chỉ việc trung gian trong các hoạt động vật lý hơn.
Từ "straddle" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung cổ, bắt nguồn từ từ "stradlen", có nghĩa là "đứng một bên". Từ này có liên quan đến gốc từ "straddle" trong tiếng Latin, "stradulus", chỉ hành động đứng chiều ngang hoặc đứng lệch một bên. Qua thời gian, nghĩa của từ phát triển thành việc đứng hoặc ngồi giữa hai điểm hoặc hai bên, phản ánh tốt nội dung về việc tạo ra một tư thế hoặc sự phân chia giữa hai yếu tố đối lập trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "straddle" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Writing và Speaking, liên quan đến việc mô tả tư thế hoặc vị trí. Trong bối cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể thao để mô tả tư thế của vận động viên, hoặc trong tài chính nhằm chỉ việc kiểm soát hai bên của một giao dịch. Sự đa nghĩa của từ này cho phép nó xuất hiện trong nhiều tình huống khác nhau, từ mô tả hình thể đến những phân tích kỹ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp