Bản dịch của từ Bestubbled trong tiếng Việt
Bestubbled
Adjective
Bestubbled (Adjective)
bˈɛstəbsəbəl
bˈɛstəbsəbəl
Ví dụ
John looked bestubbled after attending the social event last night.
John trông có râu lún phún sau khi tham dự sự kiện xã hội tối qua.
She did not like his bestubbled appearance at the formal gathering.
Cô ấy không thích vẻ ngoài có râu lún phún của anh ấy ở buổi gặp mặt trang trọng.
Is Mark always bestubbled when he goes out with friends?
Mark có luôn có râu lún phún khi ra ngoài với bạn bè không?
BETA
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Bestubbled cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Bestubbled
Không có idiom phù hợp