Bản dịch của từ Beard trong tiếng Việt
Beard
Beard (Noun)
His beard was well-groomed, giving him a sophisticated look.
Râu của anh ấy được chăm sóc cẩn thận, tạo cho anh ấy vẻ lịch lãm.
The man with a long beard is a respected elder in the community.
Người đàn ông có râu dài là một người cao tuổi được tôn trọng trong cộng đồng.
Một người phụ nữ đi cùng một người đàn ông đồng tính nam như một người hộ tống đến một dịp xã hội, nhằm giúp che giấu tình trạng đồng tính luyến ái của anh ta.
A woman who accompanies a homosexual man as an escort to a social occasion, in order to help conceal his homosexuality.
She acted as his beard at the social event.
Cô ấy đã đóng vai trò làm 'râu' cho anh ấy tại sự kiện xã hội.
The famous actor brought his beard to the party.
Diễn viên nổi tiếng đã đưa 'râu' của mình đến buổi tiệc.
John asked his friend to be his beard at the poker game.
John đã yêu cầu bạn của mình làm râu của mình trong trò chơi poker.
She acted as a beard for her shy colleague during the party.
Cô ấy đã đóng vai trò làm râu cho đồng nghiệp nhút nhát của mình trong buổi tiệc.
Kết hợp từ của Beard (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Ginger beard Râu nghệ | His ginger beard stood out in the crowd. Râu cà rốt của anh ấy nổi bật trong đám đông. |
Wispy beard Râu nhọn | The young man sported a wispy beard at the social gathering. Chàng trai trẻ xuất hiện với cái râu mỏng tại buổi tụ tập xã hội. |
Scraggly beard Râu rào | He sported a scraggly beard at the social gathering. Anh ta đã để râu rậm tại buổi tụ họp xã hội. |
Straggly beard Râu rối | His straggly beard gave him a rugged look. Râu ria rối của anh ấy khiến anh ấy trở nên mạnh mẽ. |
White beard Râu trắng | The old man with a white beard smiled warmly at the children. Người đàn ông già có râu trắng mỉm cười ấm áp với trẻ em. |
Beard (Verb)
Mạnh dạn đối đầu hoặc thách thức (ai đó ghê gớm)
He decided to beard the company's CEO about the unfair treatment.
Anh ấy quyết định đối đầu với giám đốc điều hành của công ty về cách xử lý không công bằng.
The activist bearded the government official on live television.
Nhà hoạt động đã đối đầu với quan chức chính phủ trên truyền hình trực tiếp.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp