Bản dịch của từ Beard trong tiếng Việt

Beard

Noun [U/C] Verb

Beard (Noun)

biɹd
bˈɪɹd
01

Sự phát triển của lông ở cằm và má dưới của khuôn mặt nam giới.

A growth of hair on the chin and lower cheeks of a man's face.

Ví dụ

His beard was well-groomed, giving him a sophisticated look.

Râu của anh ấy được chăm sóc cẩn thận, tạo cho anh ấy vẻ lịch lãm.

The man with a long beard is a respected elder in the community.

Người đàn ông có râu dài là một người cao tuổi được tôn trọng trong cộng đồng.

During No Shave November, many men grow out their beards.

Trong tháng Không Cạo Râu, nhiều người đàn ông để râu mọc dài.

02

Một người phụ nữ đi cùng một người đàn ông đồng tính nam như một người hộ tống đến một dịp xã hội, nhằm giúp che giấu tình trạng đồng tính luyến ái của anh ta.

A woman who accompanies a homosexual man as an escort to a social occasion, in order to help conceal his homosexuality.

Ví dụ

She acted as his beard at the social event.

Cô ấy đã đóng vai trò làm 'râu' cho anh ấy tại sự kiện xã hội.

The famous actor brought his beard to the party.

Diễn viên nổi tiếng đã đưa 'râu' của mình đến buổi tiệc.

He relied on his beard to maintain appearances in public.

Anh ấy phụ thuộc vào 'râu' của mình để duy trì vẻ bề ngoài ở công khai.

03

Người thực hiện một giao dịch, thường là đặt cược, cho người khác nhằm che giấu danh tính của người đó.

A person who carries out a transaction, typically a bet, for someone else in order to conceal the other's identity.

Ví dụ

John asked his friend to be his beard at the poker game.

John đã yêu cầu bạn của mình làm râu của mình trong trò chơi poker.

She acted as a beard for her shy colleague during the party.

Cô ấy đã đóng vai trò làm râu cho đồng nghiệp nhút nhát của mình trong buổi tiệc.

The celebrity hired a beard to attend the event on his behalf.

Ngôi sao đã thuê một người làm râu để tham dự sự kiện thay mặt cho mình.

Dạng danh từ của Beard (Noun)

SingularPlural

Beard

Beards

Kết hợp từ của Beard (Noun)

CollocationVí dụ

Ginger beard

Râu nghệ

His ginger beard stood out in the crowd.

Râu cà rốt của anh ấy nổi bật trong đám đông.

Wispy beard

Râu nhọn

The young man sported a wispy beard at the social gathering.

Chàng trai trẻ xuất hiện với cái râu mỏng tại buổi tụ tập xã hội.

Scraggly beard

Râu rào

He sported a scraggly beard at the social gathering.

Anh ta đã để râu rậm tại buổi tụ họp xã hội.

Straggly beard

Râu rối

His straggly beard gave him a rugged look.

Râu ria rối của anh ấy khiến anh ấy trở nên mạnh mẽ.

White beard

Râu trắng

The old man with a white beard smiled warmly at the children.

Người đàn ông già có râu trắng mỉm cười ấm áp với trẻ em.

Beard (Verb)

biɹd
bˈɪɹd
01

Mạnh dạn đối đầu hoặc thách thức (ai đó ghê gớm)

Boldly confront or challenge (someone formidable)

Ví dụ

He decided to beard the company's CEO about the unfair treatment.

Anh ấy quyết định đối đầu với giám đốc điều hành của công ty về cách xử lý không công bằng.

The activist bearded the government official on live television.

Nhà hoạt động đã đối đầu với quan chức chính phủ trên truyền hình trực tiếp.

She bravely bearded the renowned author during the book signing event.

Cô ấy dũng cảm đối đầu với tác giả nổi tiếng trong sự kiện ký tặng sách.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Beard cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Beard

Không có idiom phù hợp