Bản dịch của từ Beard trong tiếng Việt
Beard
Beard (Noun)
His beard was well-groomed, giving him a sophisticated look.
Râu của anh ấy được chăm sóc cẩn thận, tạo cho anh ấy vẻ lịch lãm.
The man with a long beard is a respected elder in the community.
Người đàn ông có râu dài là một người cao tuổi được tôn trọng trong cộng đồng.
During No Shave November, many men grow out their beards.
Trong tháng Không Cạo Râu, nhiều người đàn ông để râu mọc dài.
Một người phụ nữ đi cùng một người đàn ông đồng tính nam như một người hộ tống đến một dịp xã hội, nhằm giúp che giấu tình trạng đồng tính luyến ái của anh ta.
A woman who accompanies a homosexual man as an escort to a social occasion, in order to help conceal his homosexuality.
She acted as his beard at the social event.
Cô ấy đã đóng vai trò làm 'râu' cho anh ấy tại sự kiện xã hội.
The famous actor brought his beard to the party.
Diễn viên nổi tiếng đã đưa 'râu' của mình đến buổi tiệc.
He relied on his beard to maintain appearances in public.
Anh ấy phụ thuộc vào 'râu' của mình để duy trì vẻ bề ngoài ở công khai.
John asked his friend to be his beard at the poker game.
John đã yêu cầu bạn của mình làm râu của mình trong trò chơi poker.
She acted as a beard for her shy colleague during the party.
Cô ấy đã đóng vai trò làm râu cho đồng nghiệp nhút nhát của mình trong buổi tiệc.
The celebrity hired a beard to attend the event on his behalf.
Ngôi sao đã thuê một người làm râu để tham dự sự kiện thay mặt cho mình.
Dạng danh từ của Beard (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Beard | Beards |
Kết hợp từ của Beard (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Ginger beard Râu nghệ | His ginger beard stood out in the crowd. Râu cà rốt của anh ấy nổi bật trong đám đông. |
Wispy beard Râu nhọn | The young man sported a wispy beard at the social gathering. Chàng trai trẻ xuất hiện với cái râu mỏng tại buổi tụ tập xã hội. |
Scraggly beard Râu rào | He sported a scraggly beard at the social gathering. Anh ta đã để râu rậm tại buổi tụ họp xã hội. |
Straggly beard Râu rối | His straggly beard gave him a rugged look. Râu ria rối của anh ấy khiến anh ấy trở nên mạnh mẽ. |
White beard Râu trắng | The old man with a white beard smiled warmly at the children. Người đàn ông già có râu trắng mỉm cười ấm áp với trẻ em. |
Beard (Verb)
Mạnh dạn đối đầu hoặc thách thức (ai đó ghê gớm)
He decided to beard the company's CEO about the unfair treatment.
Anh ấy quyết định đối đầu với giám đốc điều hành của công ty về cách xử lý không công bằng.
The activist bearded the government official on live television.
Nhà hoạt động đã đối đầu với quan chức chính phủ trên truyền hình trực tiếp.
She bravely bearded the renowned author during the book signing event.
Cô ấy dũng cảm đối đầu với tác giả nổi tiếng trong sự kiện ký tặng sách.
Họ từ
"Beard" là danh từ chỉ bộ râu mọc trên mặt của nam giới, thường phát triển ở khu vực cằm và môi. Trong tiếng Anh Anh, "beard" được sử dụng trong cả ngữ nghĩa để chỉ bộ râu tự nhiên và trong một số trường hợp còn chỉ những thứ tương tự như vẻ ngoài rậm rạp. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này chủ yếu giữ nguyên nghĩa mà không có sự khác biệt lớn về cách viết hay cách phát âm. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ điệu và bối cảnh sử dụng, với tiếng Anh Anh thường phong phú hơn về các thuật ngữ mô tả kiểu dáng và sự chăm sóc bộ râu.
Từ "beard" có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon "beard", có thể truy nguyên từ tiếng Proto-Germanic *bardā, và có mối liên hệ với tiếng Ấn-Iran như trong từ "bārdh", nghĩa là tóc. Từ này đã được sử dụng để chỉ râu kể từ thời trung cổ, thể hiện sự khác biệt giữa nam và nữ trong các nền văn hóa. Ý nghĩa hiện tại của từ "beard" không chỉ đơn thuần mô tả bộ phận trên cơ thể mà còn biểu thị sự nam tính và biểu tượng của quyền lực trong xã hội.
Từ "beard" thường xuất hiện trong phần viết và nói của IELTS, liên quan đến chủ đề văn hóa, con người và phong cách cá nhân. Sự xuất hiện của từ này trong các bối cảnh học thuật thường chỉ ra những nét văn hóa đặc trưng hoặc xu hướng thời trang. Ngoài ra, "beard" cũng được sử dụng phổ biến trong các cuộc thảo luận về nhận diện giới tính và phong cách sống, góp phần làm phong phú thêm vốn từ vựng trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp