Bản dịch của từ Betalain trong tiếng Việt

Betalain

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Betalain (Noun)

bˈɛtəleɪn
bˈɛtəleɪn
01

Một loại sắc tố hòa tan trong nước có nguồn gốc từ indole màu đỏ và màu vàng được tìm thấy trong củ cải đường và các loại thực vật khác thuộc bộ caryophyllales và được sử dụng thương mại làm chất tạo màu.

A class of red and yellow indolederived watersoluble pigments found in beets and other plants of the caryophyllales and used commercially as coloring agents.

Ví dụ

Betalain is used in many organic food products for coloring.

Betalain được sử dụng trong nhiều sản phẩm thực phẩm hữu cơ để nhuộm.

Many people do not know about betalain in their food.

Nhiều người không biết về betalain trong thực phẩm của họ.

Is betalain safe for consumption in food products?

Betalain có an toàn khi tiêu thụ trong sản phẩm thực phẩm không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/betalain/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Betalain

Không có idiom phù hợp