Bản dịch của từ Betalain trong tiếng Việt
Betalain

Betalain (Noun)
Một loại sắc tố hòa tan trong nước có nguồn gốc từ indole màu đỏ và màu vàng được tìm thấy trong củ cải đường và các loại thực vật khác thuộc bộ caryophyllales và được sử dụng thương mại làm chất tạo màu.
A class of red and yellow indolederived watersoluble pigments found in beets and other plants of the caryophyllales and used commercially as coloring agents.
Betalain is used in many organic food products for coloring.
Betalain được sử dụng trong nhiều sản phẩm thực phẩm hữu cơ để nhuộm.
Many people do not know about betalain in their food.
Nhiều người không biết về betalain trong thực phẩm của họ.
Is betalain safe for consumption in food products?
Betalain có an toàn khi tiêu thụ trong sản phẩm thực phẩm không?
Betalain là một loại sắc tố tự nhiên thuộc nhóm alkaloid, thường có mặt trong thực vật, đặc biệt là củ dền và một số loại nấm. Chúng được chia thành hai loại chính: betacyanin (màu đỏ hoặc tím) và betaxanthin (màu vàng hoặc cam). Betalain không chỉ chịu trách nhiệm về màu sắc thực vật mà còn có các tác dụng chống oxy hóa và kháng viêm. Không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách viết hoặc phát âm của từ này.
Từ "betalain" xuất phát từ gốc Latin "beta", có nghĩa là củ cải đường. Betalain được phát hiện lần đầu trong củ cải đường và là sắc tố có màu đỏ hoặc vàng, đóng vai trò quan trọng trong việc tạo màu cho nhiều loại thực vật. Từ đầu thế kỷ 21, nó không chỉ được nghiên cứu về giá trị dinh dưỡng mà còn được khai thác cho ứng dụng trong ngành thực phẩm và dược phẩm. Sự kết nối giữa nguồn gốc từ củ cải đường và ứng dụng hiện đại nhấn mạnh tầm quan trọng của betalain trong sinh học và y học.
Betalain là một loại sắc tố tự nhiên thường được tìm thấy trong cây dền và củ dền. Trong ngữ cảnh của IELTS, tần suất xuất hiện của từ này có thể thấp, chủ yếu trong các đề tài liên quan đến sinh học, thực phẩm và dinh dưỡng. Betalain thường được bàn luận trong các nghiên cứu về tác động chống oxy hóa, cũng như khả năng lợi ích sức khỏe. Trong ngữ cảnh chung, từ này được sử dụng trong các bài viết khoa học và tiêu chuẩn kỹ thuật, nhấn mạnh vai trò của nó trong ngành thực phẩm và y tế.