Bản dịch của từ Bewilderedness trong tiếng Việt
Bewilderedness

Bewilderedness (Noun)
The community felt bewilderedness during the sudden policy changes last year.
Cộng đồng cảm thấy sự bối rối trong những thay đổi chính sách đột ngột năm ngoái.
The students' bewilderedness was evident during the confusing social studies lecture.
Sự bối rối của sinh viên rất rõ ràng trong bài giảng môn xã hội.
Is bewilderedness common among people facing social issues today?
Sự bối rối có phổ biến trong những người đối mặt với vấn đề xã hội không?
Bewilderedness (Adjective)
Hiển thị hoặc đặc trưng bởi sự hoang mang.
Showing or characterized by bewilderment.
The bewilderedness of the crowd was evident during the protest.
Sự bối rối của đám đông rất rõ ràng trong cuộc biểu tình.
She did not show bewilderedness when asked about the event.
Cô ấy không biểu hiện sự bối rối khi được hỏi về sự kiện.
Why was there such bewilderedness among the attendees at the meeting?
Tại sao lại có sự bối rối như vậy giữa những người tham dự cuộc họp?
Từ "bewilderedness" có nghĩa là trạng thái bị bối rối, không hiểu rõ về một tình huống hoặc sự việc nào đó. Đây là một danh từ ít được sử dụng trong tiếng Anh, thường liên quan đến sự mất phương hướng hoặc nhầm lẫn trong tư duy. Khác với "bewilderment", từ này nhấn mạnh đến tính chất kéo dài của sự bối rối. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "bewilderedness" không có sự khác biệt rõ rệt về viết hoặc phát âm, nhưng cách diễn đạt và tần suất sử dụng có thể khác nhau trong các bối cảnh văn hóa cụ thể.
Từ "bewilderedness" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "bewilder", được hình thành từ hai phần: tiền tố "be-" và danh từ "wilder", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "wild" nghĩa là hoang dã. "Bewilder" xuất hiện vào thế kỷ 16, thể hiện trạng thái bị lúng túng hoặc không hiểu rõ. Sự kết hợp với hậu tố "-ness" tạo ra danh từ miêu tả trạng thái bị bối rối, phản ánh cảm xúc lúng túng trong tình huống không rõ ràng hoặc khúc mắc.
Từ "bewilderedness" diễn tả trạng thái bối rối hoặc lúng túng, thường ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần nghe và nói, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến cảm xúc, nhưng không phổ biến. Trong đọc và viết, nó thường thấy trong văn học hoặc bài viết phân tích tâm lý. Từ này ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, nhưng có thể xuất hiện trong các bài báo nghiên cứu hoặc thảo luận về tâm lý học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp