Bản dịch của từ Bewilderedness trong tiếng Việt

Bewilderedness

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bewilderedness (Noun)

bˈɛwˌɪldɚəs
bˈɛwˌɪldɚəs
01

Trạng thái hoang mang; lú lẫn.

The state of being bewildered confusion.

Ví dụ

The community felt bewilderedness during the sudden policy changes last year.

Cộng đồng cảm thấy sự bối rối trong những thay đổi chính sách đột ngột năm ngoái.

The students' bewilderedness was evident during the confusing social studies lecture.

Sự bối rối của sinh viên rất rõ ràng trong bài giảng môn xã hội.

Is bewilderedness common among people facing social issues today?

Sự bối rối có phổ biến trong những người đối mặt với vấn đề xã hội không?

Bewilderedness (Adjective)

bˈɛwˌɪldɚəs
bˈɛwˌɪldɚəs
01

Hiển thị hoặc đặc trưng bởi sự hoang mang.

Showing or characterized by bewilderment.

Ví dụ

The bewilderedness of the crowd was evident during the protest.

Sự bối rối của đám đông rất rõ ràng trong cuộc biểu tình.

She did not show bewilderedness when asked about the event.

Cô ấy không biểu hiện sự bối rối khi được hỏi về sự kiện.

Why was there such bewilderedness among the attendees at the meeting?

Tại sao lại có sự bối rối như vậy giữa những người tham dự cuộc họp?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bewilderedness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bewilderedness

Không có idiom phù hợp