Bản dịch của từ Bibelot trong tiếng Việt
Bibelot
Bibelot (Noun)
Một vật trang trí nhỏ, trang trí hoặc đồ trang sức.
A small decorative ornament or trinket.
She collected a bibelot from every country she visited last year.
Cô ấy đã sưu tầm một món đồ trang trí từ mỗi quốc gia cô thăm năm ngoái.
He did not buy any bibelot during his trip to Paris.
Anh ấy đã không mua bất kỳ món đồ trang trí nào trong chuyến đi đến Paris.
Did you see the bibelot on the shelf at the art exhibit?
Bạn đã thấy món đồ trang trí trên kệ tại triển lãm nghệ thuật chưa?
Từ "bibelot" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, chỉ những đồ vật trang trí nhỏ, thường có giá trị nghệ thuật hoặc kỷ niệm. Trong tiếng Anh, từ này được giữ nguyên và hiếm khi xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày. Sự sử dụng từ này chủ yếu phổ biến trong các ngữ cảnh văn học hoặc mô tả nghệ thuật. "Bibelot" thường không có sự khác biệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, nhưng có thể nhấn mạnh hơn trong văn phong trang trọng ở Anh.
Từ "bibelot" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, xuất phát từ từ "bibeloter", có nghĩa là "có những món đồ nhỏ". Từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "bibilus", có nghĩa là "nhỏ" hoặc "tiểu tiết". Thành ngữ này đã phát triển từ thế kỷ 19, chỉ những vật trang trí nhỏ nhắn, tinh xảo. Ngày nay, "bibelot" thường được sử dụng để chỉ những món đồ trang trí hoặc đồ lưu niệm có giá trị thẩm mỹ cao, thể hiện sự tinh tế và nghệ thuật.
Từ "bibelot" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Nói, từ này hiếm khi xuất hiện do tính chất đặc biệt và rõ ràng của nó. Tuy nhiên, trong phần Đọc và Viết, từ này có thể được áp dụng trong các ngữ cảnh văn hóa, nghệ thuật và thời trang, thường để chỉ những đồ vật trang trí nhỏ, tinh tế. Trong văn bản khác, "bibelot" thường được sử dụng trong mô tả các tác phẩm nghệ thuật hoặc đồ lưu niệm, thể hiện tính thẩm mỹ và giá trị nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp