Bản dịch của từ Bibliographical trong tiếng Việt

Bibliographical

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bibliographical (Adjective)

bˌaɪbliɔɹfˈɪɡənɨk
bˌaɪbliɔɹfˈɪɡənɨk
01

Liên quan đến bản chất và hành vi của sách với tư cách là vật thể.

Relating to the nature and behavior of books as physical objects.

Ví dụ

The bibliographical details of each book are crucial for research.

Chi tiết thư mục của mỗi cuốn sách rất quan trọng cho nghiên cứu.

The bibliographical format was not followed in my essay.

Định dạng thư mục không được tuân theo trong bài luận của tôi.

Are bibliographical references necessary for social science papers?

Có cần thiết phải có tài liệu thư mục cho các bài báo khoa học xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bibliographical/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bibliographical

Không có idiom phù hợp