Bản dịch của từ Bibliographical trong tiếng Việt
Bibliographical

Bibliographical (Adjective)
The bibliographical details of each book are crucial for research.
Chi tiết thư mục của mỗi cuốn sách rất quan trọng cho nghiên cứu.
The bibliographical format was not followed in my essay.
Định dạng thư mục không được tuân theo trong bài luận của tôi.
Are bibliographical references necessary for social science papers?
Có cần thiết phải có tài liệu thư mục cho các bài báo khoa học xã hội không?
Họ từ
Từ "bibliographical" là tính từ liên quan đến thư mục hoặc tài liệu tham khảo. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng để chỉ những vấn đề hay thông tin liên quan đến việc lập danh sách, mô tả các tác phẩm, tác giả hoặc nguồn tài liệu. Về sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này thường không có biến thể khác nhau về nghĩa hay cách viết, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách phát âm do giọng vùng miền.
Từ "bibliographical" có nguồn gốc từ tiếng Latin "bibliographia", trong đó "biblion" có nghĩa là "sách" và "graphia" nghĩa là "viết". Thuật ngữ này được sử dụng lần đầu vào thế kỷ 16 để chỉ việc ghi chép và mô tả các tài liệu viết. Ngày nay, "bibliographical" thường được dùng để chỉ các tài liệu hoặc danh sách sách liên quan đến một chủ đề nhất định, phản ánh mối liên hệ giữa nghiên cứu văn học và việc tổ chức thông tin tài liệu.
Từ "bibliographical" có tần suất sử dụng cao trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong bài viết và bài nói, nơi thí sinh có thể được yêu cầu thảo luận về các nguồn tài liệu. Trong IELTS Reading và Listening, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh nghiên cứu và học thuật. Ngoài ra, "bibliographical" còn thường được sử dụng trong môi trường học thuật, trong việc trích dẫn tài liệu tham khảo và lập danh mục tài liệu trong các bài luận nghiên cứu, thể hiện tính chính xác và độ tin cậy của thông tin.