Bản dịch của từ Bibliomania trong tiếng Việt
Bibliomania

Bibliomania (Noun)
Đam mê sưu tầm và sở hữu sách.
Passionate enthusiasm for collecting and possessing books.
Her bibliomania led her to collect over 1,000 rare books.
Sự cuồng sách của cô ấy đã khiến cô ấy sưu tầm hơn 1.000 cuốn sách quý.
Many people do not understand his bibliomania for old novels.
Nhiều người không hiểu sự cuồng sách của anh ấy với tiểu thuyết cổ.
Is bibliomania common among students in social clubs?
Liệu sự cuồng sách có phổ biến trong các câu lạc bộ xã hội không?
Họ từ
Bibliomania là một thuật ngữ chỉ tình trạng bị ám ảnh hoặc nghiện sưu tập sách, đến mức người có triệu chứng này thường tiêu tốn thời gian, tiền bạc và không gian sống cho việc mua và lưu trữ sách. Thuật ngữ này xuất phát từ tiếng Hy Lạp, trong đó "biblion" có nghĩa là sách và "mania" có nghĩa là cuồng tín. Dù không có sự khác biệt trong cách sử dụng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng trong một số bối cảnh văn học, thuật ngữ này có thể gợi nhớ đến những khía cạnh văn hóa liên quan đến việc sưu tập sách ở hai vùng miền.
Từ "bibliomania" xuất phát từ tiếng Latin "bibliotheca" (thư viện) và "mania" (cuồng loạn), có nghĩa là "cuồng mê sách". Từ này lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 19 để chỉ sự đam mê quá mức với việc thu thập sách. Bối cảnh lịch sử cho thấy thư viện và văn hóa đọc đang phát triển mạnh mẽ. Hiện nay, "bibliomania" không chỉ phản ánh niềm đam mê với sách mà còn thể hiện sự khao khát tri thức và văn hóa trong xã hội.
Từ "bibliomania" chỉ hiện tượng say mê sưu tầm sách, được sử dụng ít trong 4 thành phần của kỳ thi IELTS, do tính chất đặc thù và hạn chế của chủ đề. Trong các ngữ cảnh khác, nó thường xuất hiện trong các nghiên cứu về văn hóa đọc và tâm lý học, cũng như trong các cuộc thảo luận liên quan đến sở thích cá nhân hoặc hành vi tiêu dùng. Từ này cũng có thể được sử dụng trong các tài liệu học thuật về thư viện học và quản lý thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp