Bản dịch của từ Bibliomania trong tiếng Việt

Bibliomania

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bibliomania (Noun)

bɪblioʊmˈeɪniə
bɪblioʊmˈeɪniə
01

Đam mê sưu tầm và sở hữu sách.

Passionate enthusiasm for collecting and possessing books.

Ví dụ

Her bibliomania led her to collect over 1,000 rare books.

Sự cuồng sách của cô ấy đã khiến cô ấy sưu tầm hơn 1.000 cuốn sách quý.

Many people do not understand his bibliomania for old novels.

Nhiều người không hiểu sự cuồng sách của anh ấy với tiểu thuyết cổ.

Is bibliomania common among students in social clubs?

Liệu sự cuồng sách có phổ biến trong các câu lạc bộ xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bibliomania/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bibliomania

Không có idiom phù hợp