Bản dịch của từ Bibliomaniacal trong tiếng Việt
Bibliomaniacal
Bibliomaniacal (Adjective)
Liên quan đến hoặc bị ảnh hưởng bởi bibliomania, niềm đam mê sưu tầm hoặc sở hữu sách.
Relating to or affected by bibliomania the passion for collecting or possessing books.
Her bibliomaniacal obsession led her to buy fifty books last month.
Sự cuồng sách của cô ấy đã khiến cô mua năm mươi cuốn sách tháng trước.
He is not bibliomaniacal; he prefers digital books over physical ones.
Anh ấy không cuồng sách; anh ấy thích sách điện tử hơn sách giấy.
Is his bibliomaniacal behavior common among young collectors today?
Hành vi cuồng sách của anh ấy có phổ biến không trong giới trẻ hôm nay?