Bản dịch của từ Bic trong tiếng Việt
Bic

Bic (Noun)
Một chiếc xe đạp.
A bicycle.
She rides her bic to work every day.
Cô ấy đi xe đạp đến công việc mỗi ngày.
He enjoys cycling on his bic around the park.
Anh ấy thích đi xe đạp quanh công viên trên chiếc xe đạp của mình.
Many people in the city use bics as their main transport.
Nhiều người ở thành phố sử dụng xe đạp làm phương tiện chính của họ.
Bic (Verb)
Yesterday, she bic to the park for a picnic.
Hôm qua, cô ấy đi xe đạp đến công viên để đi dã ngoại.
They bic together every weekend for exercise and fun.
Họ cùng nhau đạp xe mỗi cuối tuần để tập thể dục và vui chơi.
He bic to work daily to reduce carbon emissions.
Anh ta đi xe đạp đến công việc hàng ngày để giảm lượng khí thải carbon.
Từ "bic" thường được hiểu là từ viết tắt của "Bic pen", chỉ một loại bút bi phổ biến, do công ty Pháp Bic sản xuất. Trong ngữ cảnh sử dụng, "bic" chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ để chỉ bút viết. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ "ballpoint pen" thường được sử dụng hơn. Sự khác biệt giữa hai phiên bản này chủ yếu nằm ở cách diễn đạt và sở thích ngôn ngữ chứ không phải về nghĩa cơ bản của từ.
Từ "bic" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "bic", có nghĩa là "hai". Tiền tố này thường được sử dụng trong các từ chỉ sự xuất hiện của hai phần hoặc hai yếu tố. Lịch sử từ này liên quan đến các sản phẩm địa phương, như bút bi, một loại bút có hai ngòi, cho thấy tính năng tiện lợi và khả năng linh hoạt trong việc viết. Trong ngữ cảnh hiện tại, "bic" đồng nghĩa với sự sáng tạo và đổi mới trong thiết kế sản phẩm.
Từ "bic" thường không xuất hiện phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó có thể được sử dụng trong ngữ cảnh thông thường, đặc biệt là khi đề cập đến bút bi, một công cụ viết phổ biến. Trong các tình huống hàng ngày, từ này thường được sử dụng khi giới thiệu hoặc bàn luận về dụng cụ học tập, văn phòng phẩm hoặc trong các tình huống giao tiếp liên quan đến việc viết và ghi chú.