Bản dịch của từ Bic trong tiếng Việt

Bic

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bic (Noun)

bˈɪk
bˈɪk
01

Một chiếc xe đạp.

A bicycle.

Ví dụ

She rides her bic to work every day.

Cô ấy đi xe đạp đến công việc mỗi ngày.

He enjoys cycling on his bic around the park.

Anh ấy thích đi xe đạp quanh công viên trên chiếc xe đạp của mình.

Many people in the city use bics as their main transport.

Nhiều người ở thành phố sử dụng xe đạp làm phương tiện chính của họ.

Bic (Verb)

bˈɪk
bˈɪk
01

Thì quá khứ của 'xe đạp'.

The past tense of 'bike'.

Ví dụ

Yesterday, she bic to the park for a picnic.

Hôm qua, cô ấy đi xe đạp đến công viên để đi dã ngoại.

They bic together every weekend for exercise and fun.

Họ cùng nhau đạp xe mỗi cuối tuần để tập thể dục và vui chơi.

He bic to work daily to reduce carbon emissions.

Anh ta đi xe đạp đến công việc hàng ngày để giảm lượng khí thải carbon.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bic

Không có idiom phù hợp