Bản dịch của từ Bicentennial trong tiếng Việt

Bicentennial

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bicentennial (Adjective)

baɪsɛntˈɛnil
baɪsɛntˈɛnil
01

Liên quan đến lễ kỷ niệm hai trăm năm.

Relating to a twohundredth anniversary.

Ví dụ

The bicentennial celebration of America will occur in 2076.

Lễ kỷ niệm hai trăm năm của Mỹ sẽ diễn ra vào năm 2076.

They are not planning a bicentennial event for the local community.

Họ không lập kế hoạch cho sự kiện kỷ niệm hai trăm năm của cộng đồng.

Will the bicentennial festivities include a parade in Washington, D.C.?

Liệu các lễ hội kỷ niệm hai trăm năm có bao gồm diễu hành ở Washington, D.C.?

Bicentennial (Noun)

baɪsɛntˈɛnil
baɪsɛntˈɛnil
01

Lễ kỷ niệm hai trăm năm của một sự kiện quan trọng.

The twohundredth anniversary of a significant event.

Ví dụ

The city celebrated its bicentennial with a grand parade last year.

Thành phố đã tổ chức lễ kỷ niệm 200 năm với một cuộc diễu hành hoành tráng năm ngoái.

They did not plan any events for the bicentennial celebration.

Họ không lên kế hoạch cho bất kỳ sự kiện nào cho lễ kỷ niệm 200 năm.

Will there be a concert for the bicentennial in 2025?

Có một buổi hòa nhạc nào cho lễ kỷ niệm 200 năm vào năm 2025 không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bicentennial/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bicentennial

Không có idiom phù hợp