Bản dịch của từ Bicentennial trong tiếng Việt
Bicentennial

Bicentennial (Adjective)
Liên quan đến lễ kỷ niệm hai trăm năm.
Relating to a twohundredth anniversary.
The bicentennial celebration of America will occur in 2076.
Lễ kỷ niệm hai trăm năm của Mỹ sẽ diễn ra vào năm 2076.
They are not planning a bicentennial event for the local community.
Họ không lập kế hoạch cho sự kiện kỷ niệm hai trăm năm của cộng đồng.
Will the bicentennial festivities include a parade in Washington, D.C.?
Liệu các lễ hội kỷ niệm hai trăm năm có bao gồm diễu hành ở Washington, D.C.?
Bicentennial (Noun)
Lễ kỷ niệm hai trăm năm của một sự kiện quan trọng.
The twohundredth anniversary of a significant event.
The city celebrated its bicentennial with a grand parade last year.
Thành phố đã tổ chức lễ kỷ niệm 200 năm với một cuộc diễu hành hoành tráng năm ngoái.
They did not plan any events for the bicentennial celebration.
Họ không lên kế hoạch cho bất kỳ sự kiện nào cho lễ kỷ niệm 200 năm.
Will there be a concert for the bicentennial in 2025?
Có một buổi hòa nhạc nào cho lễ kỷ niệm 200 năm vào năm 2025 không?
Từ "bicentennial" ám chỉ sự kiện kỷ niệm 200 năm của một sự kiện hoặc sự phát triển nào đó, thường liên quan đến lịch sử hoặc văn hóa. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau một chút, với ngữ điệu của người nói tiếng Anh Anh thường nhẹ nhàng hơn so với người nói tiếng Anh Mỹ. Từ này thường được sử dụng trong các văn bản lịch sử, kỷ niệm hoặc lễ hội.
Từ "bicentennial" xuất phát từ tiếng Latinh "bi-" có nghĩa là "hai" và "centennium", nghĩa là "thế kỷ" hoặc "trăm năm". Từ gốc này được hình thành để chỉ khoảng thời gian hai thế kỷ. Lịch sử của từ này có liên quan đến việc kỷ niệm các sự kiện quan trọng xảy ra cách đây hai trăm năm. Ngày nay, "bicentennial" thường được sử dụng để chỉ những lễ kỷ niệm mang tính chất quốc gia hoặc địa phương, đánh dấu những mốc thời gian đáng nhớ.
Từ "bicentennial" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các bài viết hoặc nói về các sự kiện lịch sử, kỷ niệm 200 năm thành lập hoặc sự kiện đáng chú ý. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về lịch sử, văn hóa, hoặc trong các lễ hội đánh dấu cột mốc quan trọng. Sự phổ biến của từ này chủ yếu liên quan đến các chủ đề mang tính định kỳ và có tính truyền thống cao.