Bản dịch của từ Bickering trong tiếng Việt
Bickering

Bickering (Verb)
Tranh luận về những vấn đề không quan trọng.
To argue about unimportant matters.
They were bickering over the color of the curtains.
Họ cãi nhau về màu của rèm.
She avoided bickering with her roommate to maintain harmony.
Cô tránh cãi nhau với bạn cùng phòng để duy trì hòa khí.
Did the siblings stop bickering after their parents talked to them?
Liệu anh em đã ngừng cãi nhau sau khi bố mẹ nói chuyện với họ không?
Dạng động từ của Bickering (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Bicker |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Bickered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Bickered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Bickers |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Bickering |
Bickering (Noun)
Their bickering over trivial matters is annoying.
Sự cãi nhau của họ về những vấn đề nhỏ nhặt làm phiền.
There was no bickering during the group discussion.
Không có sự cãi nhau nào trong buổi thảo luận nhóm.
Did the bickering affect the team's productivity negatively?
Sự cãi nhau có ảnh hưởng tiêu cực đến năng suất của nhóm không?
Họ từ
"Bickering" là một danh từ và động từ chỉ hành động tranh cãi nhỏ nhặt, thường liên quan đến những vấn đề không quan trọng. Từ này mang ý nghĩa tiêu cực, thường được sử dụng để mô tả các cuộc tranh luận gây khó chịu trong các mối quan hệ. Trong tiếng Anh, "bickering" thống nhất giữa Anh Anh và Anh Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhẹ. Việc sử dụng từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh xã hội và giao tiếp hàng ngày.
Từ "bickering" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "bickeren", có nghĩa là tranh cãi về điều nhỏ nhặt. Nguồn gốc của nó có liên quan đến từ tiếng Hà Lan "bikeren", mang ý nghĩa tương tự. Qua thời gian, nghĩa của từ này đã được mở rộng để chỉ các cuộc tranh luận không quan trọng, thể hiện sự bất hòa trong các mối quan hệ hoặc giao tiếp. Sự phát triển này phản ánh tính chất thường thấy của các cuộc tranh cãi trong đời sống hàng ngày.
Từ "bickering" thường ít xuất hiện trong 4 thành phần của bài thi IELTS so với các từ vựng thông dụng hơn. Trong phần Nghe, Đọc, và Viết, từ này có thể được sử dụng trong bối cảnh thảo luận về mối quan hệ cá nhân hoặc các cuộc tranh cãi nhỏ. Trong phần Nói, "bickering" có thể xuất hiện khi thí sinh mô tả các tình huống xung đột trong gia đình hoặc nhóm bạn. Ngoài ra, từ này cũng được áp dụng trong ngữ cảnh xã hội để thể hiện sự tranh cãi không quan trọng giữa các cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp