Bản dịch của từ Bickering trong tiếng Việt

Bickering

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bickering (Verb)

bˈɪkɚɪŋ
bˈɪkəɹɪŋ
01

Tranh luận về những vấn đề không quan trọng.

To argue about unimportant matters.

Ví dụ

They were bickering over the color of the curtains.

Họ cãi nhau về màu của rèm.

She avoided bickering with her roommate to maintain harmony.

Cô tránh cãi nhau với bạn cùng phòng để duy trì hòa khí.

Did the siblings stop bickering after their parents talked to them?

Liệu anh em đã ngừng cãi nhau sau khi bố mẹ nói chuyện với họ không?

Dạng động từ của Bickering (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Bicker

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Bickered

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Bickered

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Bickers

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Bickering

Bickering (Noun)

bˈɪkɚɪŋ
bˈɪkəɹɪŋ
01

Tranh luận ồn ào.

Noisy argument.

Ví dụ

Their bickering over trivial matters is annoying.

Sự cãi nhau của họ về những vấn đề nhỏ nhặt làm phiền.

There was no bickering during the group discussion.

Không có sự cãi nhau nào trong buổi thảo luận nhóm.

Did the bickering affect the team's productivity negatively?

Sự cãi nhau có ảnh hưởng tiêu cực đến năng suất của nhóm không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bickering/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bickering

Không có idiom phù hợp