Bản dịch của từ Biface trong tiếng Việt

Biface

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Biface (Noun)

ˈbɪ.fəs
ˈbɪ.fəs
01

Một loại công cụ bằng đá thời tiền sử bị bong tróc ở cả hai mặt.

A type of prehistoric stone implement flaked on both faces.

Ví dụ

Archaeologists found a biface at the ancient site in Texas.

Các nhà khảo cổ học đã tìm thấy một công cụ biface tại địa điểm cổ ở Texas.

The museum does not display any biface from the Stone Age.

Bảo tàng không trưng bày bất kỳ công cụ biface nào từ thời kỳ đồ đá.

Did they discover a biface during the excavation in California?

Họ có phát hiện ra một công cụ biface trong quá trình khai quật ở California không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/biface/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Biface

Không có idiom phù hợp