Bản dịch của từ Biface trong tiếng Việt
Biface

Biface (Noun)
Một loại công cụ bằng đá thời tiền sử bị bong tróc ở cả hai mặt.
A type of prehistoric stone implement flaked on both faces.
Archaeologists found a biface at the ancient site in Texas.
Các nhà khảo cổ học đã tìm thấy một công cụ biface tại địa điểm cổ ở Texas.
The museum does not display any biface from the Stone Age.
Bảo tàng không trưng bày bất kỳ công cụ biface nào từ thời kỳ đồ đá.
Did they discover a biface during the excavation in California?
Họ có phát hiện ra một công cụ biface trong quá trình khai quật ở California không?
Biface là một từ chỉ một công cụ đá được chế tác có hai mặt phẳng, thường được sử dụng trong thời kỳ đồ đá cũ. Biface có vai trò quan trọng trong việc thể hiện sự tiến hóa của con người trong kỹ thuật chế tạo công cụ. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng giống nhau trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay viết. Biface thường liên quan đến nghiên cứu khảo cổ học và nhân học, đặc biệt trong bối cảnh phân tích các công cụ đá cổ.
Từ "biface" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "bi-" có nghĩa là "hai" và "facies" có nghĩa là "bề mặt". Từ này được sử dụng để chỉ những công cụ được chế tác có hai mặt bo tròn, thường thấy trong các văn hóa tiền sử. Sự phát triển của thuật ngữ này phản ánh kỹ thuật chế tạo công cụ của con người, cho thấy mối liên hệ giữa thiết kế và chức năng trong việc đáp ứng nhu cầu sinh tồn.
Từ "biface" xuất hiện khá hiếm trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh mô tả lịch sử và khảo cổ học. Trong IELTS Writing và Speaking, từ này có thể được sử dụng khi thảo luận về công cụ tiền sử. Trong Reading và Listening, nó có thể xuất hiện trong tài liệu nghiên cứu liên quan đến nhân chủng học hoặc khảo cổ học. Ngoài ra, "biface" cũng thường gặp trong các bài viết chuyên ngành, liên quan đến kỹ nghệ chế tạo công cụ và các phát hiện khảo cổ có giá trị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp