Bản dịch của từ Big guns trong tiếng Việt

Big guns

Noun [U]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Big guns (Noun Uncountable)

bˈaɪɡənz
bˈaɪɡənz
01

Những người quyền lực nhất trong một nhóm, tổ chức hoặc khu vực.

The most powerful people in a group organization or area.

Ví dụ

The big guns in politics influence major social changes in society.

Những người quyền lực trong chính trị ảnh hưởng đến những thay đổi xã hội lớn.

The big guns do not always support local community projects.

Những người quyền lực không phải lúc nào cũng ủng hộ các dự án cộng đồng địa phương.

Are the big guns involved in the upcoming social initiative?

Các người quyền lực có tham gia vào sáng kiến xã hội sắp tới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/big guns/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Big guns

Không có idiom phù hợp