Bản dịch của từ Big six wheel trong tiếng Việt

Big six wheel

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Big six wheel (Noun)

bˈɪɡ sˈɪks wˈil
bˈɪɡ sˈɪks wˈil
01

Một trò chơi cờ bạc có một bánh xe dọc lớn được đánh dấu theo các ô.

A gambling game with a large vertical wheel marked off in sectors.

Ví dụ

The big six wheel is popular at social events like fairs.

Bánh xe lớn rất phổ biến tại các sự kiện xã hội như hội chợ.

Many people don't enjoy playing the big six wheel game.

Nhiều người không thích chơi trò chơi bánh xe lớn.

Is the big six wheel often used in community gatherings?

Bánh xe lớn có thường được sử dụng trong các buổi gặp gỡ cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/big six wheel/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Big six wheel

Không có idiom phù hợp