Bản dịch của từ Biggie trong tiếng Việt
Biggie

Biggie (Noun)
Một người hoặc vật lớn, quan trọng hoặc thành công.
A big important or successful person or thing.
Mark Zuckerberg is a biggie in the tech industry today.
Mark Zuckerberg là một nhân vật lớn trong ngành công nghệ ngày nay.
She is not a biggie in social media marketing.
Cô ấy không phải là một nhân vật lớn trong marketing truyền thông xã hội.
Is Elon Musk considered a biggie in social innovation?
Elon Musk có được coi là một nhân vật lớn trong đổi mới xã hội không?
Từ "biggie" là một thuật ngữ lóng trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ một vấn đề hoặc sự kiện quan trọng. Trong văn hóa đại chúng, từ này có thể mô tả một điều quan trọng hoặc nổi bật nhất trong một ngữ cảnh cụ thể. Cả hai biến thể Anh-Anh và Anh-Mỹ đều chấp nhận từ này, nhưng "biggie" được sử dụng phổ biến hơn trong tiếng Anh Mỹ. Về phát âm, ở Anh, âm 'g' trong "biggie" có thể được phát âm nhẹ hơn so với ở Mỹ.
Từ "biggie" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được sử dụng như một từ lóng để chỉ một vấn đề lớn hoặc quan trọng. Nguồn gốc của nó có thể được truy nguyên từ từ "big", có gốc Latin là "magnus", mang nghĩa lớn, vĩ đại. Từ "biggie" thường được sử dụng trong ngữ cảnh văn hóa đại chúng, đặc biệt là trong âm nhạc hip-hop, để chỉ một nhân vật hoặc sự kiện có ảnh hưởng lớn. Sự phát triển ngữ nghĩa này phản ánh cách mà ngôn ngữ biến đổi theo thời gian, đồng thời thể hiện tầm quan trọng của một cá nhân hoặc sự việc trong cộng đồng.
Từ "biggie" có mức độ sử dụng thấp trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các băng nghe (listening) và nói (speaking), nơi ngôn ngữ mang tính chính thức hơn. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong văn cảnh không chính thức, như trong văn hóa đại chúng hoặc khi đề cập đến các vấn đề quan trọng. Sự phổ biến của nó thường liên quan đến cảm xúc, sự nhấn mạnh, hoặc khi thảo luận về những điều đáng chú ý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp