Bản dịch của từ Bigot trong tiếng Việt
Bigot

Bigot (Noun)
Một người không khoan dung với những người có quan điểm khác nhau.
A person who is intolerant towards those holding different opinions.
The bigot refused to listen to diverse viewpoints in the discussion.
Kẻ hẹp hòi từ chối lắng nghe các quan điểm đa dạng trong cuộc thảo luận.
The bigot's discriminatory behavior caused tension within the community.
Hành vi phân biệt đối xử của kẻ hẹp hòi gây ra căng thẳng trong cộng đồng.
The activist called out the bigot for spreading hate speech online.
Nhà hoạt động đã chỉ trích kẻ hẹp hòi vì lan truyền lời nói chống đối trên mạng.
Dạng danh từ của Bigot (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Bigot | Bigots |
Họ từ
Từ "bigot" chỉ một người có những thành kiến mạnh mẽ và không thể chấp nhận những quan điểm, ý kiến khác biệt, thường dựa trên chủng tộc, tôn giáo, hoặc giới tính. Khái niệm này được sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong văn cảnh xã hội hiện đại, từ này thường được sử dụng để chỉ những hành động phân biệt đối xử hoặc thù hằn, thể hiện sự không khoan dung trong việc chấp nhận sự đa dạng.
Từ "bigot" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "bigot" trong thế kỷ 16, có thể được truy nguyên về tiếng Latin "abiit redundantem", nghĩa là "đi qua một cách cuồng tín". Ban đầu, thuật ngữ này chỉ những người có niềm tin tôn giáo mù quáng, không chấp nhận các quan điểm khác. Ngày nay, "bigot" được sử dụng để chỉ những cá nhân hoặc nhóm người có thái độ phán xét và kì thị đối với các quan điểm, giá trị, hoặc nhóm xã hội khác, phản ánh sự thiếu cởi mở và sự cực đoan trong tư duy.
Từ "bigot" xuất hiện với tần suất nhất định trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, nơi thí sinh có thể thảo luận về các vấn đề xã hội và sự khác biệt văn hóa. Trong Listening và Reading, từ này xuất hiện trong ngữ cảnh bài viết về phân biệt đối xử và kỳ thị. Ngoài ra, "bigot" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về chủ nghĩa cực đoan và tư tưởng hẹp hòi, thể hiện sự không khoan dung đối với các quan điểm khác biệt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp