Bản dịch của từ Bigoted trong tiếng Việt
Bigoted

Bigoted (Adjective)
She made a bigoted comment during the IELTS speaking test.
Cô ấy đã đưa ra một bình luận đầy định kiến trong bài kiểm tra nói IELTS.
He was criticized for his bigoted views on social issues.
Anh ta bị chỉ trích vì quan điểm đầy định kiến về các vấn đề xã hội.
Are bigoted remarks acceptable in the IELTS writing section?
Những lời bình luận đầy định kiến có được chấp nhận trong phần viết IELTS không?
Dạng tính từ của Bigoted (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Bigoted Bị ép buộc | More bigoted Bị ép buộc nhiều hơn | Most bigoted Bị ép buộc nhất |
Từ "bigoted" (tính từ) chỉ việc thể hiện sự thiếu khoan dung hoặc sự thiên lệch nghiêm trọng đối với những người có niềm tin, giá trị, hoặc đặc điểm khác biệt. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Anh trong thế kỷ 16, xuất phát từ "bigot", nghĩa là một người có tư tưởng hẹp hòi. Không có sự khác biệt đáng chú ý giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách viết hay phát âm từ này, nhưng "bigoted" thường được sử dụng trong các bối cảnh phê phán xã hội và chính trị.
Từ "bigoted" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "bigot", xuất hiện vào khoảng thế kỷ 16, có thể bắt nguồn từ “bigot” trong tiếng Norman, nghĩa là “sùng đạo”. Nguyên gốc của từ này phản ánh sự gắn bó mù quáng với đức tin hoặc niềm tin của một nhóm nhất định, không chấp nhận sự khác biệt. Trong ngữ cảnh hiện đại, "bigoted" ám chỉ sự thiên vị hay định kiến đối với người khác, đặc biệt là những người có quan điểm khác nhau về chủng tộc, tôn giáo hay văn hóa.
Từ "bigoted" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc và viết. Tuy nhiên, nó có thể được tìm thấy trong các ngữ cảnh liên quan đến thảo luận về phân biệt chủng tộc, định kiến xã hội hoặc chính trị. Từ này thường xuất hiện trong các bài viết học thuật, báo chí, và các cuộc đối thoại về bình đẳng, nhân quyền, thể hiện sự thiếu tôn trọng hoặc thấu hiểu đối với những quan điểm khác biệt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp