Bản dịch của từ Bigoted trong tiếng Việt

Bigoted

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bigoted (Adjective)

bˈɪgətɪd
bˈɪgətɪd
01

Có tính chất cố chấp; có thành kiến mạnh mẽ; hình thành ý kiến mà không có lý do chính đáng.

Having the characteristics of a bigot strongly prejudiced forming opinions without just cause.

Ví dụ

She made a bigoted comment during the IELTS speaking test.

Cô ấy đã đưa ra một bình luận đầy định kiến trong bài kiểm tra nói IELTS.

He was criticized for his bigoted views on social issues.

Anh ta bị chỉ trích vì quan điểm đầy định kiến về các vấn đề xã hội.

Are bigoted remarks acceptable in the IELTS writing section?

Những lời bình luận đầy định kiến có được chấp nhận trong phần viết IELTS không?

Dạng tính từ của Bigoted (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Bigoted

Bị ép buộc

More bigoted

Bị ép buộc nhiều hơn

Most bigoted

Bị ép buộc nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bigoted/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bigoted

Không có idiom phù hợp