Bản dịch của từ Bilat trong tiếng Việt

Bilat

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bilat (Noun)

ˈbʌɪlat
ˈbaɪˌlæt
01

Một cuộc họp ngoại giao giữa các bên đại diện cho hai quốc gia.

A diplomatic meeting between parties representing two countries.

Ví dụ

The bilat between Vietnam and the USA focused on climate change.

Cuộc họp bilat giữa Việt Nam và Mỹ tập trung vào biến đổi khí hậu.

The last bilat did not address social issues effectively.

Cuộc họp bilat cuối cùng không giải quyết các vấn đề xã hội hiệu quả.

Will the next bilat include discussions on education policies?

Cuộc họp bilat tiếp theo có bao gồm thảo luận về chính sách giáo dục không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bilat/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bilat

Không có idiom phù hợp