Bản dịch của từ Bill of lading number trong tiếng Việt

Bill of lading number

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bill of lading number (Noun)

bˈɪl ˈʌv lˈeɪdɨŋ nˈʌmbɚ
bˈɪl ˈʌv lˈeɪdɨŋ nˈʌmbɚ
01

Một tài liệu được phát hành bởi một hãng vận chuyển để xác nhận đã nhận hàng hóa để vận chuyển.

A document issued by a carrier to acknowledge receipt of cargo for shipment.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Số mà xác định một bill of lading cụ thể.

The number that identifies a specific bill of lading.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Sử dụng trong vận tải để theo dõi sự di chuyển của hàng hóa.

Used in shipping to track the movement of goods.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Bill of lading number cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bill of lading number

Không có idiom phù hợp