Bản dịch của từ Bill of lading number trong tiếng Việt
Bill of lading number
Noun [U/C]

Bill of lading number (Noun)
bˈɪl ˈʌv lˈeɪdɨŋ nˈʌmbɚ
bˈɪl ˈʌv lˈeɪdɨŋ nˈʌmbɚ
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Số mà xác định một bill of lading cụ thể.
The number that identifies a specific bill of lading.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Bill of lading number
Không có idiom phù hợp