Bản dịch của từ Billboard trong tiếng Việt
Billboard

Billboard (Noun)
Một tấm bảng lớn ngoài trời để trưng bày quảng cáo; một sự tích trữ.
A large outdoor board for displaying advertisements a hoarding.
The billboard on Main Street promotes a local charity event.
Bảng quảng cáo trên Đại lộ Main quảng cáo cho một sự kiện từ thiện địa phương.
There is no billboard near the school due to city regulations.
Không có bảng quảng cáo gần trường do quy định của thành phố.
Is the billboard by the park for a new movie release?
Bảng quảng cáo bên cạnh công viên là để quảng bá bộ phim mới phát hành không?
Dạng danh từ của Billboard (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Billboard | Billboards |
Họ từ
"Bảng quảng cáo" (billboard) là một cấu trúc lớn được sử dụng để quảng bá sản phẩm, dịch vụ hoặc thông điệp thương mại. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về hình thức viết, phát âm cũng tương đồng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "billboard" có thể được dùng phổ biến hơn ở Mỹ trong các chiến dịch quảng cáo ngoài trời, trong khi ở Anh, nhiều người có thể sử dụng thuật ngữ "hoarding" để chỉ những bảng quảng cáo tương tự.
Từ "billboard" có nguồn gốc từ hai từ Latinh: "billa", nghĩa là "tờ quảng cáo" và "board", nghĩa là "bảng". Từ này được sử dụng lần đầu vào thế kỷ 19 ở Mỹ để chỉ một bảng lớn dùng cho quảng cáo thương mại. Trong bối cảnh hiện đại, "billboard" không chỉ đơn thuần là một bảng quảng cáo vật lý, mà còn trở thành biểu tượng cho ngành công nghiệp quảng cáo, phản ánh sự phát triển của truyền thông và ảnh hưởng đến văn hóa tiêu dùng.
Từ "billboard" thường được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, với tần suất trung bình do liên quan đến quảng cáo thương mại và truyền thông. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về tiếp thị, truyền thông đại chúng và xuất hiện trên các phương tiện truyền hình hoặc báo chí khi nói về quảng cáo công khai. Situations phổ biến bao gồm các cuộc họp tiếp thị hoặc phân tích hiệu quả quảng cáo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp