Bản dịch của từ Billboard trong tiếng Việt

Billboard

Noun [U/C]

Billboard (Noun)

bˈɪlbɔɹd
bˈɪlboʊɹd
01

Một tấm bảng lớn ngoài trời để trưng bày quảng cáo; một sự tích trữ.

A large outdoor board for displaying advertisements a hoarding

Ví dụ

The billboard on Main Street promotes a local charity event.

Bảng quảng cáo trên Đại lộ Main quảng cáo cho một sự kiện từ thiện địa phương.

There is no billboard near the school due to city regulations.

Không có bảng quảng cáo gần trường do quy định của thành phố.

Is the billboard by the park for a new movie release?

Bảng quảng cáo bên cạnh công viên là để quảng bá bộ phim mới phát hành không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Billboard

Không có idiom phù hợp