Bản dịch của từ Hoarding trong tiếng Việt

Hoarding

Noun [U/C]

Hoarding (Noun)

hˈɔɹdɪŋ
hˈoʊɹdɪŋ
01

(xây dựng, vương quốc anh, ireland, hồng kông) một cấu trúc giống hàng rào tạm thời được xây dựng xung quanh công trình xây dựng để tăng cường an ninh và ngăn ngừa tai nạn cho công chúng.

(construction, uk, ireland, hong kong) a temporary fence-like structure built around building work to add security and prevent accidents to the public.

Ví dụ

The construction site was surrounded by a hoarding to protect pedestrians.

Khu vực xây dựng được bao quanh bởi một bức tường để bảo vệ người đi bộ.

The hoarding around the renovation area displayed safety regulations for everyone.

Bức tường xung quanh khu vực sửa chữa hiển thị các quy định an toàn cho mọi người.

02

(chủ yếu là anh, ấn độ, ireland, hồng kông, singapore, malaysia, nam phi, úc, new zealand, canada) một bảng quảng cáo.

(chiefly britain, india, ireland, hong kong, singapore, malaysia, south africa, australia, new zealand, canada) a billboard.

Ví dụ

The company advertised on a hoarding in the city center.

Công ty quảng cáo trên một bảng quảng cáo ở trung tâm thành phố.

The hoarding displayed upcoming events in the community park.

Bảng quảng cáo hiển thị các sự kiện sắp tới tại công viên cộng đồng.

03

(kiến trúc, lịch sử) một tấm khiên bằng gỗ có mái che đặt trên các tường thành của lâu đài và nhô ra từ chúng.

(architecture, historical) a roofed wooden shield placed over the battlements of a castle and projecting from them.

Ví dụ

The hoarding of the castle protected soldiers during battles.

Việc che chắn của lâu đài bảo vệ lính trong trận đánh.

The hoarding added a medieval touch to the historical site.

Việc che chắn đã thêm một chút cảm giác thời trung cổ cho di tích lịch sử.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hoarding

Không có idiom phù hợp