Bản dịch của từ Hoarding trong tiếng Việt
Hoarding

Hoarding (Noun)
(xây dựng, vương quốc anh, ireland, hồng kông) một cấu trúc giống hàng rào tạm thời được xây dựng xung quanh công trình xây dựng để tăng cường an ninh và ngăn ngừa tai nạn cho công chúng.
(construction, uk, ireland, hong kong) a temporary fence-like structure built around building work to add security and prevent accidents to the public.
The construction site was surrounded by a hoarding to protect pedestrians.
Khu vực xây dựng được bao quanh bởi một bức tường để bảo vệ người đi bộ.
The hoarding around the renovation area displayed safety regulations for everyone.
Bức tường xung quanh khu vực sửa chữa hiển thị các quy định an toàn cho mọi người.
The hoarding was dismantled after the construction work was completed.
Bức tường được tháo dỡ sau khi công việc xây dựng hoàn thành.
The company advertised on a hoarding in the city center.
Công ty quảng cáo trên một bảng quảng cáo ở trung tâm thành phố.
The hoarding displayed upcoming events in the community park.
Bảng quảng cáo hiển thị các sự kiện sắp tới tại công viên cộng đồng.
Local artists painted a mural on the hoarding near the school.
Các nghệ sĩ địa phương vẽ một bức tranh tường trên bảng quảng cáo gần trường học.
(kiến trúc, lịch sử) một tấm khiên bằng gỗ có mái che đặt trên các tường thành của lâu đài và nhô ra từ chúng.
(architecture, historical) a roofed wooden shield placed over the battlements of a castle and projecting from them.
The hoarding of the castle protected soldiers during battles.
Việc che chắn của lâu đài bảo vệ lính trong trận đánh.
The hoarding added a medieval touch to the historical site.
Việc che chắn đã thêm một chút cảm giác thời trung cổ cho di tích lịch sử.
The hoarding provided shelter for archers defending the fortress.
Việc che chắn cung cấp nơi trú ẩn cho cung thủ bảo vệ pháo đài.
The castle was equipped with hoardings to protect against attacks.
Lâu đài được trang bị các tấm vách che để bảo vệ khỏi các cuộc tấn công.
The hoarding provided extra defense for the soldiers during battles.
Tấm vách che cung cấp thêm phòng thủ cho các binh sĩ trong các trận đánh.
Họ từ
Hoarding là thuật ngữ được sử dụng để chỉ hành vi tích trữ một cách thái quá những đồ vật mà người ta thường không còn sử dụng hoặc cần thiết, dẫn đến việc gây ra khó khăn trong việc sử dụng không gian sống. Trong tâm lý học, nó được xem là một rối loạn liên quan đến việc cảm thấy cần phải giữ lại đồ vật để tránh cảm giác mất mát. Từ này được sử dụng giống nhau trong cả Anh và Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, như ở Mỹ, “hoarder” thường liên quan đến vấn đề sức khỏe tâm thần nhiều hơn.
Từ "hoarding" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "hord", xuất phát từ tiếng Latin "guardare", có nghĩa là "bảo vệ" hoặc "giữ gìn". Trong lịch sử, nó chỉ việc tích trữ tài sản hoặc hàng hóa để bảo vệ trước những biến động. Ngày nay, từ này thường được dùng để chỉ hành động tích lũy một cách thái quá, đặc biệt là những vật dụng không cần thiết, phản ánh nhu cầu an toàn tâm lý và cảm giác kiểm soát trong xã hội hiện đại.
Từ “hoarding” xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, thường liên quan đến các ngữ cảnh về tâm lý học hoặc xã hội, như trong phần Đọc và Viết. Trong các tình huống đời sống thực, “hoarding” chủ yếu được sử dụng để mô tả hành vi tích trữ quá mức các vật dụng không cần thiết, thường xuất phát từ trạng thái tâm lý bất ổn. Từ này cũng được nhắc đến trong các bài thuyết trình về sức khỏe tâm thần, đặc biệt khi nghiên cứu các rối loạn liên quan đến hành vi này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
