Bản dịch của từ Billionaires trong tiếng Việt
Billionaires

Billionaires (Noun Countable)
Billionaires are often featured in magazines for their luxurious lifestyles.
Người tỷ phú thường được đưa lên tạp chí vì lối sống sang trọng của họ.
Not all billionaires donate a significant portion of their wealth to charity.
Không phải tất cả những người tỷ phú đều quyên góp một phần lớn tài sản của họ cho từ thiện.
Do billionaires have a responsibility to address social inequalities in society?
Liệu những người tỷ phú có trách nhiệm giải quyết bất bình đẳng xã hội không?
Họ từ
Tỷ phú (billionaires) chỉ những cá nhân sở hữu tài sản ròng lên đến một tỷ đô la Mỹ hoặc hơn. Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả những người giàu có nhất thế giới trong các lĩnh vực như công nghiệp, công nghệ và tài chính. Trong tiếng Anh Mỹ, sử dụng “billionaire” phổ biến hơn, trong khi tiếng Anh Anh cũng chấp nhận từ này nhưng ít khi sử dụng dạng số nhiều với ý nghĩa khác. Từ ngữ này phản ánh sự gia tăng khoảng cách giàu nghèo trong xã hội hiện đại.
Từ "billionaires" xuất phát từ chữ "billion", có nguồn gốc từ tiếng Pháp "billion" (nghĩa là một triệu triệu trong hệ thập phân), được hình thành từ tiền tố "bi-" (có nghĩa là hai) và "illion", một dạng biến thể của chữ "million". Thuật ngữ này lần đầu tiên xuất hiện vào thế kỷ 18 và đã trở thành phổ biến trong thế kỷ 20 để chỉ những người sở hữu tài sản vượt quá một tỷ đơn vị tiền tệ, phản ánh sự gia tăng đáng kể trong tài sản và quyền lực kinh tế.
Từ "billionaires" xuất hiện tương đối phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong Writing và Speaking, nơi thí sinh thường thảo luận về kinh tế và xã hội. Trong Listening và Reading, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến báo cáo tài chính hoặc bài viết kinh tế. Trong đời sống hàng ngày, "billionaires" thường được sử dụng để chỉ các cá nhân sở hữu tài sản lớn, đặc biệt trong các cuộc trò chuyện về sự giàu có, đầu tư hoặc các vấn đề xã hội liên quan đến bất bình đẳng tài chính.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

