Bản dịch của từ Bimetallic trong tiếng Việt
Bimetallic

Bimetallic (Adjective)
The bimetallic structure improved the strength of the new bridge.
Cấu trúc bimetallic đã cải thiện độ bền của cây cầu mới.
The city does not use bimetallic materials in its public buildings.
Thành phố không sử dụng vật liệu bimetallic trong các tòa nhà công cộng.
Are bimetallic components common in modern construction projects?
Các thành phần bimetallic có phổ biến trong các dự án xây dựng hiện đại không?
Liên quan đến chủ nghĩa lưỡng kim.
Relating to bimetallism.
The bimetallic system helped stabilize the economy during the 19th century.
Hệ thống bimetallic đã giúp ổn định nền kinh tế vào thế kỷ 19.
The government does not support a bimetallic standard in today's economy.
Chính phủ không ủng hộ tiêu chuẩn bimetallic trong nền kinh tế hiện nay.
Is a bimetallic approach still relevant for modern social policies?
Phương pháp bimetallic có còn phù hợp với chính sách xã hội hiện đại không?
Họ từ
"Bimetallic" là một tính từ mô tả các vật liệu, cấu trúc hoặc thiết bị được cấu thành từ hai kim loại khác nhau. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực vật liệu và kỹ thuật để chỉ tính chất hợp tác hoặc phản ứng giữa hai kim loại trong việc cải thiện đặc tính cơ học hoặc điện. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ trong từ này, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, với trọng âm thường rơi vào âm tiết thứ hai trong tiếng Anh Anh và thứ nhất trong tiếng Anh Mỹ.
Từ "bimetallic" bắt nguồn từ tiền tố "bi-", có nguồn gốc từ tiếng Latin "bis", nghĩa là “hai”, và từ "metal", xuất phát từ tiếng Hy Lạp "metallon", nghĩa là “kim loại”. Được ghi nhận trong thế kỷ 19, thuật ngữ này mô tả các hợp kim hoặc cấu trúc kết hợp hai loại kim loại khác nhau. Liên quan đến ứng dụng trong công nghệ, "bimetallic" thường được sử dụng để chỉ các cảm biến nhiệt độ, công cụ đo lường, và thiết bị cơ khí, nhấn mạnh tính chất vật lý ưu việt khi kết hợp giữa hai kim loại.
Từ "bimetallic" thường xuất hiện trong các lĩnh vực kỹ thuật, vật liệu và hóa học. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), từ này có mức độ sử dụng thấp, chủ yếu xuất hiện trong các bài đọc chuyên ngành hoặc thảo luận kỹ thuật. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này được sử dụng để mô tả các thiết bị hoặc sản phẩm làm từ hai loại kim loại khác nhau, thường trong ngành công nghiệp sản xuất và chế tạo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp