Bản dịch của từ Bimetallic trong tiếng Việt

Bimetallic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bimetallic (Adjective)

01

Được làm bằng hai kim loại.

Made of two metals.

Ví dụ

The bimetallic structure improved the strength of the new bridge.

Cấu trúc bimetallic đã cải thiện độ bền của cây cầu mới.

The city does not use bimetallic materials in its public buildings.

Thành phố không sử dụng vật liệu bimetallic trong các tòa nhà công cộng.

Are bimetallic components common in modern construction projects?

Các thành phần bimetallic có phổ biến trong các dự án xây dựng hiện đại không?

02

Liên quan đến chủ nghĩa lưỡng kim.

Relating to bimetallism.

Ví dụ

The bimetallic system helped stabilize the economy during the 19th century.

Hệ thống bimetallic đã giúp ổn định nền kinh tế vào thế kỷ 19.

The government does not support a bimetallic standard in today's economy.

Chính phủ không ủng hộ tiêu chuẩn bimetallic trong nền kinh tế hiện nay.

Is a bimetallic approach still relevant for modern social policies?

Phương pháp bimetallic có còn phù hợp với chính sách xã hội hiện đại không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Bimetallic cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bimetallic

Không có idiom phù hợp