Bản dịch của từ Bingeing trong tiếng Việt

Bingeing

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bingeing (Verb)

bˈɪndʒɨŋ
bˈɪndʒɨŋ
01

Đam mê một hoạt động, đặc biệt là ăn uống, quá mức.

To indulge in an activity especially eating to excess.

Ví dụ

Many people are bingeing on snacks during movie nights with friends.

Nhiều người đang ăn vặt quá mức trong những buổi tối xem phim với bạn.

They are not bingeing on unhealthy foods at social gatherings anymore.

Họ không còn ăn uống quá độ thực phẩm không lành mạnh tại các buổi gặp gỡ xã hội nữa.

Are you bingeing on junk food at parties this weekend?

Bạn có đang ăn uống quá độ đồ ăn vặt tại các bữa tiệc cuối tuần này không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bingeing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe an important technological product you bought
[...] That was a peaceful weekend when I was chilling out by watching my favourite movies on my old laptop [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe an important technological product you bought
Topic: Weekend | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 & Từ vựng
[...] Others, who are such introverts like me, will have more interest in staying at home, watching their favourite movies, playing games, and some things like that, … Topic Sport IELTS Speaking Part 1 [...]Trích: Topic: Weekend | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 & Từ vựng

Idiom with Bingeing

Không có idiom phù hợp