Bản dịch của từ Bingeing trong tiếng Việt
Bingeing

Bingeing (Verb)
Đam mê một hoạt động, đặc biệt là ăn uống, quá mức.
To indulge in an activity especially eating to excess.
Many people are bingeing on snacks during movie nights with friends.
Nhiều người đang ăn vặt quá mức trong những buổi tối xem phim với bạn.
They are not bingeing on unhealthy foods at social gatherings anymore.
Họ không còn ăn uống quá độ thực phẩm không lành mạnh tại các buổi gặp gỡ xã hội nữa.
Are you bingeing on junk food at parties this weekend?
Bạn có đang ăn uống quá độ đồ ăn vặt tại các bữa tiệc cuối tuần này không?
Họ từ
Từ "bingeing" có nguồn gốc từ động từ "binge", mang nghĩa là thực hiện một hoạt động nào đó một cách thái quá hoặc kéo dài, thường liên quan đến việc ăn uống hoặc xem chương trình truyền hình liên tục. Ở cả Anh Anh và Anh Mỹ, "bingeing" thường được sử dụng để mô tả hành vi như ăn uống không kiểm soát hoặc xem nhiều tập phim trong một lần. Ở Anh, từ này có thể được viết là "binging", nhưng phát âm và nghĩa vẫn tương tự, cho thấy sự khác biệt chủ yếu là hình thức viết.
Từ "bingeing" xuất phát từ động từ tiếng Anh cổ "bingen", có nguồn gốc từ tiếng Đức, với nghĩa là "uống say" hoặc "ăn uống thái quá". Từ này ban đầu được sử dụng để chỉ hành động ăn uống không kiểm soát, thường dẫn đến cảm giác khó chịu. Ngày nay, "bingeing" không chỉ liên quan đến thực phẩm mà còn ám chỉ việc tiêu thụ quá mức các loại hình giải trí như phim ảnh hay trò chơi, phản ánh xu hướng số hóa và thói quen tiêu dùng của xã hội hiện đại.
Từ "bingeing" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong bối cảnh thi IELTS, từ này thường xuất hiện trong các bài đọc liên quan đến sức khỏe tâm thần hoặc thói quen tiêu dùng không lành mạnh. Trong các tình huống khác, thuật ngữ này được sử dụng để mô tả hành vi tiêu thụ quá mức một cách đột ngột, như khi xem phim hoặc ăn uống, thường với ngụ ý tiêu cực về sức khỏe một cách tổng quát.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

