Bản dịch của từ Binner trong tiếng Việt
Binner
Binner (Noun)
The binner collected cans from the park after the event.
Người nhặt rác đã thu thập lon từ công viên sau sự kiện.
Many people do not respect the binner's efforts to recycle.
Nhiều người không tôn trọng nỗ lực của người nhặt rác để tái chế.
Is the binner working near the community center today?
Người nhặt rác có làm việc gần trung tâm cộng đồng hôm nay không?
"Binner" là một danh từ trong tiếng Anh, thường dùng để chỉ người thu gom rác hoặc những người lục tìm đồ vật có thể tái sử dụng từ thùng rác, đặc biệt là ở các thành phố lớn. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh bình dân và có thể mang sắc thái tiêu cực. Ở Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết, nhưng sự phổ biến và nghĩa của từ này có thể khác nhau tùy theo vùng miền và ngữ cảnh xã hội.
Từ "binner" có nguồn gốc từ động từ "bin" trong tiếng Anh, xuất phát từ tiếng Pháp cổ "bin", có nghĩa là "hộp, thùng". Trong lịch sử, khái niệm này thường liên quan đến việc chứa đựng và tổ chức. Hiện tại, "binner" thường được sử dụng để chỉ những người tìm kiếm đồ vật có giá trị trong các thùng rác hoặc nơi để phế liệu, mang ý nghĩa tiêu cực về tình trạng kinh tế và xã hội của họ, thể hiện sự liên kết giữa nghĩa gốc và ý nghĩa trạng thái hiện thời.
Từ "binner", một thuật ngữ đề cập đến những người tìm kiếm và thu thập đồ vật trong thùng rác, xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Nó chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh xã hội, cụ thể liên quan đến vấn đề nghèo đói, tái chế và đề xuất chính sách. Trong các cuộc thảo luận về môi trường và kinh tế, từ này có thể được sử dụng để mô tả những vấn đề liên quan đến rác thải và bền vững.