Bản dịch của từ Binuclear family trong tiếng Việt
Binuclear family
Noun [U/C]
Binuclear family (Noun)
bˈɪnjəklɚ fˈæməli
bˈɪnjəklɚ fˈæməli
Ví dụ
The Smiths are a typical binuclear family with two children.
Gia đình Smith là một gia đình hai cha mẹ với hai đứa trẻ.
Not every binuclear family has both parents living together.
Không phải gia đình nào hai cha mẹ cũng sống chung với nhau.
Is a binuclear family common in modern society?
Gia đình hai cha mẹ có phổ biến trong xã hội hiện đại không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Binuclear family
Không có idiom phù hợp