Bản dịch của từ Binuclear family trong tiếng Việt
Binuclear family

Binuclear family (Noun)
The Smiths are a typical binuclear family with two children.
Gia đình Smith là một gia đình hai cha mẹ với hai đứa trẻ.
Not every binuclear family has both parents living together.
Không phải gia đình nào hai cha mẹ cũng sống chung với nhau.
Is a binuclear family common in modern society?
Gia đình hai cha mẹ có phổ biến trong xã hội hiện đại không?
Gia đình hai hạt nhân (binuclear family) là thuật ngữ chỉ một loại hình gia đình gồm hai hạt nhân gia đình riêng biệt, thường là những gia đình ly hôn mà vẫn duy trì mối quan hệ tích cực giữa các thành viên, đặc biệt là giữa cha và mẹ. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng đồng nhất ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về ngữ nghĩa hay cách sử dụng, tuy nhiên, phong cách diễn đạt có thể khác nhau trong các bối cảnh văn hóa khác nhau.
Thuật ngữ "binuclear family" xuất phát từ tiếng Anh, kết hợp tiền tố "bi-" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "bis", nghĩa là "hai", với từ "nuclear", được phát triển từ "nucleus", có nghĩa là "hạt nhân" trong tiếng Latinh. Khái niệm này mô tả gia đình bao gồm hai hạt nhân độc lập, thường là hậu quả của việc ly hôn hoặc chia tay. Sự phát triển của "binuclear family" phản ánh sự thay đổi trong cấu trúc gia đình trong xã hội hiện đại, nơi các mối quan hệ gia đình không còn được xác định chặt chẽ bởi hôn nhân truyền thống.
Cụm từ "binuclear family" xuất hiện ít thường xuyên trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong bài thi nghe và nói, chủ yếu liên quan đến chủ đề gia đình và xã hội. Trong bối cảnh học thuật, nó thường được sử dụng trong nghiên cứu về cấu trúc gia đình hiện đại, nơi mà cha mẹ sống riêng nhưng vẫn giữ mối quan hệ với con cái. Từ này cũng có thể thấy trong các bài viết và thảo luận về sự đa dạng trong cấu trúc gia đình.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp