Bản dịch của từ Bioaccumulative trong tiếng Việt
Bioaccumulative

Bioaccumulative (Adjective)
Của một hóa chất (thường độc hại): có xu hướng tích lũy sinh học.
Of a typically toxic chemical having a tendency to bioaccumulate.
Some bioaccumulative chemicals can be harmful to the environment.
Một số hóa chất tích tụ sinh học có thể gây hại cho môi trường.
It is important to avoid using bioaccumulative substances in daily life.
Quan trọng tránh sử dụng các chất tích tụ sinh học trong cuộc sống hàng ngày.
Are bioaccumulative chemicals commonly found in household products?
Liệu hóa chất tích tụ sinh học có phổ biến trong các sản phẩm gia đình không?
Từ "bioaccumulative" được sử dụng để miêu tả khả năng tích tụ của các chất độc hại trong cơ thể sinh vật theo thời gian. Khi một chất hóa học tích lũy qua chuỗi thức ăn hoặc trong môi trường sống của sinh vật, hiện tượng này được gọi là sự sinh học tích tụ (bioaccumulation). Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có nghĩa và cách viết giống nhau; tuy nhiên, trong phát âm, có thể có một số khác biệt nhẹ trong cách nhấn âm và chế độ âm điệu giữa hai biến thể này.
Từ "bioaccumulative" xuất phát từ hai thành phần: tiền tố "bio-" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "bios", có nghĩa là "cuộc sống", và phần "accumulative" từ từ "accumulare" trong tiếng Latinh, có nghĩa là "tích lũy". Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ các chất dễ dàng tích tụ trong cơ thể sinh vật qua thời gian. Sự kết hợp giữa nhiều quá trình sinh học và hóa học trong môi trường đã dẫn đến ảnh hưởng ngày càng tăng của các chất độc hại tới hệ sinh thái, thể hiện tính chất tích lũy theo nghĩa đen và bóng.
Từ "bioaccumulative" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong thành phần viết và thuyết trình, khi thảo luận về môi trường và sinh thái. Từ này được dùng để mô tả khả năng của chất độc hoặc hóa chất trong việc tích tụ trong cơ thể sinh vật qua thời gian, và thường xuất hiện trong các nghiên cứu về ô nhiễm. Trong bối cảnh chung, từ này thường được sử dụng trong các báo cáo khoa học và tài liệu về an toàn môi trường.