Bản dịch của từ Bioaccumulative trong tiếng Việt

Bioaccumulative

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bioaccumulative (Adjective)

bˌaɪoʊkˌɑmjətˈʌlɨtɨk
bˌaɪoʊkˌɑmjətˈʌlɨtɨk
01

Của một hóa chất (thường độc hại): có xu hướng tích lũy sinh học.

Of a typically toxic chemical having a tendency to bioaccumulate.

Ví dụ

Some bioaccumulative chemicals can be harmful to the environment.

Một số hóa chất tích tụ sinh học có thể gây hại cho môi trường.

It is important to avoid using bioaccumulative substances in daily life.

Quan trọng tránh sử dụng các chất tích tụ sinh học trong cuộc sống hàng ngày.

Are bioaccumulative chemicals commonly found in household products?

Liệu hóa chất tích tụ sinh học có phổ biến trong các sản phẩm gia đình không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bioaccumulative/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bioaccumulative

Không có idiom phù hợp