Bản dịch của từ Biochrome trong tiếng Việt
Biochrome
Noun [U/C]
Biochrome (Noun)
Ví dụ
Chlorophyll is a biochrome found in green plants like spinach.
Chlorophyll là một biochrome có trong các cây xanh như rau bina.
Many animals do not have biochromes that provide vibrant colors.
Nhiều loài động vật không có biochrome mang lại màu sắc rực rỡ.
Is carotenoid a type of biochrome in fruits like tomatoes?
Carotenoid có phải là một loại biochrome trong trái cây như cà chua không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Biochrome
Không có idiom phù hợp