Bản dịch của từ Biochrome trong tiếng Việt
Biochrome
Biochrome (Noun)
Chlorophyll is a biochrome found in green plants like spinach.
Chlorophyll là một biochrome có trong các cây xanh như rau bina.
Many animals do not have biochromes that provide vibrant colors.
Nhiều loài động vật không có biochrome mang lại màu sắc rực rỡ.
Is carotenoid a type of biochrome in fruits like tomatoes?
Carotenoid có phải là một loại biochrome trong trái cây như cà chua không?
Biochrome là một thuật ngữ dùng để chỉ các sắc tố tự nhiên có trong sinh vật, đóng vai trò quan trọng trong quá trình quang hợp, sinh sản và phát triển. Các biochrome thường có mặt trong thực vật, động vật và vi sinh vật, giúp chúng có khả năng thích ứng với môi trường. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "biochrome" để chỉ cùng một khái niệm sinh học.
Từ "biochrome" được cấu thành từ hai phần: "bio" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "bios" có nghĩa là "cuộc sống", và "chrome" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "chroma" nghĩa là "màu sắc". Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ các sắc tố hoặc màu sắc có mặt trong các sinh vật sống. Qua thời gian, "biochrome" đã trở thành một thuật ngữ chuyên ngành trong sinh học và sinh hóa, thể hiện sự tương quan giữa sự sống và màu sắc trong thiên nhiên.
Từ "biochrome" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong ngữ cảnh khoa học, đặc biệt liên quan đến sinh học và sinh hóa học. "Biochrome" thường được dùng để chỉ các sắc tố hữu cơ được sản xuất bởi sinh vật, có vai trò quan trọng trong các phản ứng sinh học. Trong các bài viết học thuật hay nghiên cứu, thuật ngữ này có thể xuất hiện khi thảo luận về cấu trúc tế bào hoặc chức năng của các hợp chất sinh học.