Bản dịch của từ Biochrome trong tiếng Việt

Biochrome

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Biochrome (Noun)

01

Một chất xuất hiện tự nhiên tạo ra màu sắc cho các mô của thực vật hoặc động vật.

A naturally occurring substance which imparts colour to the tissues of plants or animals.

Ví dụ

Chlorophyll is a biochrome found in green plants like spinach.

Chlorophyll là một biochrome có trong các cây xanh như rau bina.

Many animals do not have biochromes that provide vibrant colors.

Nhiều loài động vật không có biochrome mang lại màu sắc rực rỡ.

Is carotenoid a type of biochrome in fruits like tomatoes?

Carotenoid có phải là một loại biochrome trong trái cây như cà chua không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Biochrome cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Biochrome

Không có idiom phù hợp