Bản dịch của từ Biodegrade trong tiếng Việt

Biodegrade

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Biodegrade (Verb)

01

(của một chất hoặc vật thể) bị phân hủy bởi vi khuẩn hoặc các sinh vật sống khác.

Of a substance or object be decomposed by bacteria or other living organisms.

Ví dụ

Plastic bags biodegrade slowly, harming the environment.

Túi nhựa phân hủy chậm, gây hại môi trường.

Using biodegradable materials is important for reducing waste pollution.

Sử dụng vật liệu phân hủy sinh học quan trọng để giảm ô nhiễm rác thải.

Do you know how long it takes for paper to biodegrade?

Bạn có biết cần bao lâu để giấy phân hủy không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Biodegrade cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Plastic containers ngày 17/09/2020
[...] For a tiny extra cost, businesses could move to using packaging made from recyclable or materials [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 cho chủ đề Plastic containers ngày 17/09/2020
Phân tích bài mẫu IELTS Writing task 2 topic Environment
[...] Also, to accommodate customers' ever-increasing demands, more single-use products are introduced, most of which are non- [...]Trích: Phân tích bài mẫu IELTS Writing task 2 topic Environment
Describe a traditional product in your country | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] Therefore, To he is an eco-friendly toy as its ingredients are mostly [...]Trích: Describe a traditional product in your country | Bài mẫu kèm từ vựng
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 22/04/2023
[...] E. G: Plastic bags are a type of non- waste that can harm the environment [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 22/04/2023

Idiom with Biodegrade

Không có idiom phù hợp