Bản dịch của từ Bioelement trong tiếng Việt

Bioelement

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bioelement (Noun)

bˈaɪoʊlmənt
bˈaɪoʊlmənt
01

Bất kỳ nguyên tố hóa học nào là thành phần của sinh vật sống và cần thiết cho sự tồn tại và phát triển của chúng.

Any of the chemical elements which are components of living organisms and are required for their survival and growth.

Ví dụ

Carbon is a vital bioelement for all living organisms on Earth.

Carbon là một bioelement quan trọng cho tất cả sinh vật trên Trái Đất.

Oxygen is not a bioelement found in all environments.

Oxy không phải là một bioelement có mặt trong tất cả môi trường.

Which bioelement is essential for human survival and growth?

Bioelement nào là cần thiết cho sự sống và phát triển của con người?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bioelement/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bioelement

Không có idiom phù hợp