Bản dịch của từ Biogeographical trong tiếng Việt

Biogeographical

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Biogeographical (Adjective)

bˌaɪoʊɡˌɑɹɨfˈɪkə
bˌaɪoʊɡˌɑɹɨfˈɪkə
01

Liên quan đến việc nghiên cứu sự phân bố địa lý của sinh vật.

Relating to the study of the geographical distribution of living things.

Ví dụ

Biogeographical studies show how species spread across continents over time.

Nghiên cứu sinh học địa lý cho thấy cách loài lan rộng qua các châu lục theo thời gian.

Biogeographical factors do not always determine human settlement patterns in cities.

Các yếu tố sinh học địa lý không phải lúc nào cũng xác định mô hình định cư của con người trong các thành phố.

How do biogeographical studies affect our understanding of social dynamics?

Các nghiên cứu sinh học địa lý ảnh hưởng như thế nào đến hiểu biết của chúng ta về động lực xã hội?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Biogeographical cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Biogeographical

Không có idiom phù hợp