Bản dịch của từ Biogeography trong tiếng Việt
Biogeography

Biogeography (Noun)
Nhánh sinh học liên quan đến sự phân bố địa lý của thực vật và động vật.
The branch of biology that deals with the geographical distribution of plants and animals.
Biogeography helps us understand animal distribution in urban areas like Chicago.
Sinh học địa lý giúp chúng ta hiểu sự phân bố động vật ở Chicago.
The study of biogeography does not focus on cultural aspects of society.
Nghiên cứu sinh học địa lý không tập trung vào các khía cạnh văn hóa.
How does biogeography influence social interactions among different animal species?
Sinh học địa lý ảnh hưởng như thế nào đến các tương tác xã hội giữa các loài động vật?
Họ từ
Biogeography (sinh địa lý) là nghiên cứu về sự phân bố của các loài sinh vật trên Trái đất, cũng như các yếu tố ảnh hưởng đến sự phân bố đó. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ sự kết hợp giữa sinh học và địa lý. Biogeography có thể phân thành hai nhánh chính: biogeography lịch sử và biogeography hiện đại. Khác biệt trong ngữ nghĩa giữa Anh Mỹ và Anh Anh không nổi bật, từ này được sử dụng tương tự trong cả hai ngôn ngữ, chủ yếu trong ngữ cảnh khoa học sinh thái và sinh học.
Thuật ngữ "biogeography" xuất phát từ tiếng Hy Lạp, trong đó "bio" có nghĩa là "cuộc sống" và "geografia" có nghĩa là "địa lý". Nguồn gốc của từ này kết hợp khái niệm sinh vật và địa lý để nghiên cứu sự phân bố của sinh vật trên trái đất. Lịch sử của biogeography chủ yếu gắn liền với các nghiên cứu của Alexander von Humboldt và Charles Darwin, nhằm tìm hiểu mối quan hệ giữa môi trường địa lý và sự đa dạng sinh học, từ đó làm nổi bật tầm quan trọng của bối cảnh địa lý trong sự phát triển và phân loại sinh vật.
Biogeography là một thuật ngữ ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến sinh thái học và địa lý, nhưng không phải là vấn đề phổ biến. Trong phần Nói và Viết, sinh viên có thể sử dụng từ này khi thảo luận về sự phân bố của các loài sinh vật, nhưng cần có sự chuyên sâu hơn về chủ đề. Từ này thường xuất hiện trong các bài nghiên cứu về sinh thái và bảo tồn thiên nhiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp