Bản dịch của từ Biogeography trong tiếng Việt

Biogeography

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Biogeography (Noun)

01

Nhánh sinh học liên quan đến sự phân bố địa lý của thực vật và động vật.

The branch of biology that deals with the geographical distribution of plants and animals.

Ví dụ

Biogeography helps us understand animal distribution in urban areas like Chicago.

Sinh học địa lý giúp chúng ta hiểu sự phân bố động vật ở Chicago.

The study of biogeography does not focus on cultural aspects of society.

Nghiên cứu sinh học địa lý không tập trung vào các khía cạnh văn hóa.

How does biogeography influence social interactions among different animal species?

Sinh học địa lý ảnh hưởng như thế nào đến các tương tác xã hội giữa các loài động vật?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Biogeography cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Biogeography

Không có idiom phù hợp