Bản dịch của từ Biographer trong tiếng Việt
Biographer

Biographer (Noun)
The biographer published a detailed book about the famous actress.
Người viết tiểu sử đã xuất bản một cuốn sách chi tiết về nữ diễn viên nổi tiếng.
The biographer interviewed the president for his upcoming biography.
Người viết tiểu sử đã phỏng vấn tổng thống cho cuốn tiểu sử sắp tới.
The biographer spent years researching before writing the historical figure's biography.
Người viết tiểu sử đã dành nhiều năm nghiên cứu trước khi viết tiểu sử về nhân vật lịch sử.
Họ từ
Tác giả tiểu sử (biographer) là người viết về cuộc đời và sự nghiệp của một cá nhân, thường thông qua việc nghiên cứu, phỏng vấn và phân tích tài liệu liên quan. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa phiên bản Anh và Mỹ của từ này. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau: người Anh thường phát âm chậm và rõ ràng hơn, trong khi người Mỹ có xu hướng nhấn âm nhanh hơn. Tác phẩm của các tác giả tiểu sử thường cung cấp cái nhìn sâu sắc về nhân vật mà họ viết về.
Từ "biographer" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp với hai phần: "bio" có nghĩa là "cuộc sống" và "grapho" có nghĩa là "viết". Kết hợp lại, "biographer" đề cập đến người viết về cuộc đời của người khác. Lịch sử từ này xuất hiện từ thế kỷ 17, khi các tác phẩm tiểu sử trở nên phổ biến trong văn học, phản ánh sự quan tâm tới trải nghiệm và ảnh hưởng của cá nhân. Nghĩa hiện tại của từ này vẫn giữ nguyên ý nghĩa gốc, thể hiện vai trò quan trọng trong việc lưu giữ ký ức và lịch sử cá nhân.
Từ "biographer" thường xuất hiện trong bối cảnh viết luận, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói của kỳ thi IELTS. Trong phần Đọc, từ này có thể xuất hiện trong các bài viết đề cập đến đời sống và sự nghiệp của các nhân vật nổi tiếng. Ngoài ra, trong các nghiên cứu văn học và báo chí, "biographer" thường được sử dụng để chỉ những tác giả viết tiểu sử, điều này cho thấy tầm quan trọng của việc ghi lại và phân tích cuộc sống cá nhân của nhân vật trong xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp