Bản dịch của từ Biographer trong tiếng Việt

Biographer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Biographer (Noun)

bɑɪˈɑgɹəfəɹ
bɑɪˈɑgɹəfɚ
01

Một người viết về cuộc đời của ai đó.

A person who writes an account of someone's life.

Ví dụ

The biographer published a detailed book about the famous actress.

Người viết tiểu sử đã xuất bản một cuốn sách chi tiết về nữ diễn viên nổi tiếng.

The biographer interviewed the president for his upcoming biography.

Người viết tiểu sử đã phỏng vấn tổng thống cho cuốn tiểu sử sắp tới.

The biographer spent years researching before writing the historical figure's biography.

Người viết tiểu sử đã dành nhiều năm nghiên cứu trước khi viết tiểu sử về nhân vật lịch sử.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/biographer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Biographer

Không có idiom phù hợp