Bản dịch của từ Biological evolution trong tiếng Việt
Biological evolution

Biological evolution (Noun)
Quá trình biến đổi của mọi dạng sống qua các thế hệ và sự đa dạng hóa của sự sống trên trái đất.
The process of change in all forms of life over generations and the diversification of life on earth.
Biological evolution explains how humans developed from early primates.
Tiến hóa sinh học giải thích cách con người phát triển từ loài linh trưởng.
Biological evolution does not happen overnight; it takes millions of years.
Tiến hóa sinh học không xảy ra chỉ sau một đêm; nó mất hàng triệu năm.
What evidence supports biological evolution in social behavior studies?
Bằng chứng nào hỗ trợ tiến hóa sinh học trong các nghiên cứu hành vi xã hội?
Sự tiến hóa sinh học là quá trình biến đổi dần dần trong các đặc điểm di truyền của sinh vật qua các thế hệ. Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả cách mà các loài phát triển và thích nghi với môi trường sống của chúng thông qua chọn lọc tự nhiên, đột biến gen và giao phối. Trong tiếng Anh, "biological evolution" được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt rõ ràng trong nghĩa hoặc cách sử dụng, tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi nhẹ giữa hai vùng.
Từ "evolution" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "evolutio", có nghĩa là "mở ra" hoặc "phát triển". Từ này được ứng dụng lần đầu vào đầu thế kỷ 17 để chỉ sự phát triển của con người hoặc ý tưởng. Vào giữa thế kỷ 19, Charles Darwin đã áp dụng khái niệm này trong bối cảnh sinh học, diễn tả quá trình chọn lọc tự nhiên và sự thích nghi của các loài. Sự chuyển biến này đã định hình cách hiểu hiện đại về tiến hóa sinh học, nhấn mạnh sự thay đổi và phát triển của sự sống qua thời gian.
Khái niệm "biological evolution" (tiến hóa sinh học) thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi liên quan đến các chủ đề sinh học và môi trường. Tần suất xuất hiện cao trong bối cảnh học thuật, vì nó là một chủ đề quan trọng trong nghiên cứu sinh học và khoa học tự nhiên. Ngoài học thuật, từ này cũng được sử dụng phổ biến trong các cuộc thảo luận về đa dạng sinh học, biến đổi khí hậu và các khía cạnh sinh thái của sự phát triển loài.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp