Bản dịch của từ Biological evolution trong tiếng Việt

Biological evolution

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Biological evolution (Noun)

baɪəlˈɑdʒɪkl ɛvəlˈuʃn
baɪəlˈɑdʒɪkl ɛvəlˈuʃn
01

Quá trình biến đổi của mọi dạng sống qua các thế hệ và sự đa dạng hóa của sự sống trên trái đất.

The process of change in all forms of life over generations and the diversification of life on earth.

Ví dụ

Biological evolution explains how humans developed from early primates.

Tiến hóa sinh học giải thích cách con người phát triển từ loài linh trưởng.

Biological evolution does not happen overnight; it takes millions of years.

Tiến hóa sinh học không xảy ra chỉ sau một đêm; nó mất hàng triệu năm.

What evidence supports biological evolution in social behavior studies?

Bằng chứng nào hỗ trợ tiến hóa sinh học trong các nghiên cứu hành vi xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/biological evolution/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Biological evolution

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.