Bản dịch của từ Biometry trong tiếng Việt
Biometry
Noun [U/C]
Biometry (Noun)
bɑɪˈɑmɪtɹi
bɑɪˈɑmɪtɹi
01
Việc áp dụng phân tích thống kê vào dữ liệu sinh học.
The application of statistical analysis to biological data.
Ví dụ
Biometry helps in analyzing population growth trends in sociology studies.
Biometry giúp phân tích xu hướng tăng trưởng dân số trong các nghiên cứu xã hội.
Researchers use biometry to study the impact of genetics on social behavior.
Nhà nghiên cứu sử dụng biometry để nghiên cứu tác động của di truyền đối với hành vi xã hội.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Biometry
Không có idiom phù hợp