Bản dịch của từ Biometry trong tiếng Việt
Biometry

Biometry (Noun)
Việc áp dụng phân tích thống kê vào dữ liệu sinh học.
The application of statistical analysis to biological data.
Biometry helps in analyzing population growth trends in sociology studies.
Biometry giúp phân tích xu hướng tăng trưởng dân số trong các nghiên cứu xã hội.
Researchers use biometry to study the impact of genetics on social behavior.
Nhà nghiên cứu sử dụng biometry để nghiên cứu tác động của di truyền đối với hành vi xã hội.
Biometry is essential for understanding health disparities in different social groups.
Biometry là cần thiết để hiểu biết về sự chênh lệch về sức khỏe trong các nhóm xã hội khác nhau.
Họ từ
Sinh trắc học (biometry) là ngành khoa học nghiên cứu về các số liệu sinh học, tập trung vào việc phân tích thông tin sinh học nhằm nhận diện và phân loại các cá thể. Thuật ngữ này thường sử dụng trong lĩnh vực an ninh, y tế và nghiên cứu dân số. Trong tiếng Anh, "biometry" được sử dụng đồng nhất ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách dùng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh ứng dụng, "biostatistics" thường được sử dụng nhiều hơn trong nghiên cứu y học tại Mỹ.
Từ "biometry" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "bio-", nghĩa là "cuộc sống", và từ Hy Lạp "metron", nghĩa là "đo lường". Khái niệm này đã được sử dụng từ thế kỷ 19 nhằm chỉ các phương pháp đo lường các đặc điểm sinh học của con người, như dấu vân tay hoặc mống mắt, để nhận diện và phân tích. Sự phát triển của khoa học và công nghệ đã mở rộng ứng dụng của biometry trong các lĩnh vực an ninh, y tế và công nghệ thông tin, giữ nguyên mối liên hệ với việc đo lường và phân tích các yếu tố sinh học.
Biometry, hay sinh trắc học, là thuật ngữ thường được sử dụng trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài viết về công nghệ, an ninh và y học. Tần suất xuất hiện của từ này trong bốn thành phần của IELTS không cao, nhưng nó có thể xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến phân tích dữ liệu hoặc nhận diện sinh học. Trong các bối cảnh khác, sinh trắc học thường được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về bảo mật, hệ thống định danh và nghiên cứu y tế, nhấn mạnh vai trò của nó trong việc cải thiện độ chính xác và an toàn trong xác thực danh tính.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp