Bản dịch của từ Biostatistics trong tiếng Việt

Biostatistics

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Biostatistics (Noun)

bˌaɪoʊstɑtˈɪstˌɪks
bˌaɪoʊstɑtˈɪstˌɪks
01

Nhánh thống kê liên quan đến dữ liệu liên quan đến sinh vật sống.

The branch of statistics that deals with data relating to living organisms.

Ví dụ

Biostatistics helps researchers analyze health data from 1,000 participants.

Sinh thống kê giúp các nhà nghiên cứu phân tích dữ liệu sức khỏe từ 1.000 người tham gia.

Many students do not study biostatistics in their social science courses.

Nhiều sinh viên không học sinh thống kê trong các khóa học khoa học xã hội.

Does biostatistics play a role in understanding disease outbreaks?

Sinh thống kê có vai trò gì trong việc hiểu các đợt bùng phát dịch bệnh không?

Dạng danh từ của Biostatistics (Noun)

SingularPlural

Biostatistics

-

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/biostatistics/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Biostatistics

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.