Bản dịch của từ Biostatistics trong tiếng Việt
Biostatistics

Biostatistics (Noun)
Biostatistics helps researchers analyze health data from 1,000 participants.
Sinh thống kê giúp các nhà nghiên cứu phân tích dữ liệu sức khỏe từ 1.000 người tham gia.
Many students do not study biostatistics in their social science courses.
Nhiều sinh viên không học sinh thống kê trong các khóa học khoa học xã hội.
Does biostatistics play a role in understanding disease outbreaks?
Sinh thống kê có vai trò gì trong việc hiểu các đợt bùng phát dịch bệnh không?
Dạng danh từ của Biostatistics (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Biostatistics | - |
Sinh thống kê (biostatistics) là một lĩnh vực nghiên cứu áp dụng các phương pháp thống kê trong lĩnh vực y tế và sinh học. Nó bao gồm việc thiết kế nghiên cứu, thu thập dữ liệu, và phân tích để rút ra các kết luận về sức khỏe con người hoặc sinh vật. Biostatistics không có sự khác biệt lớn giữa Anh và Mỹ về mặt nghĩa và cách sử dụng, tuy nhiên trong viết tắt, "biostat" thường được dùng phổ biến hơn tại Hoa Kỳ.
Từ "biostatistics" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, bao gồm hai phần: "bio-", từ "bios" nghĩa là "cuộc sống", và "statistics", có nguồn gốc từ "status" trong tiếng Latinh, chỉ trạng thái hoặc dữ liệu. Thuật ngữ này xuất hiện vào giữa thế kỷ 20, phản ánh sự giao thoa giữa sinh học và thống kê. Hiện nay, "biostatistics" được sử dụng để mô tả các phương pháp thống kê áp dụng trong nghiên cứu sinh học, y tế, và sức khỏe cộng đồng.
Biostatistics là một thuật ngữ chuyên ngành thường xuất hiện trong các văn bản nghiên cứu khoa học, đặc biệt trong các lĩnh vực y tế và sinh học. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất sử dụng thấp, chủ yếu trong phần Speaking và Writing khi thảo luận về dữ liệu nghiên cứu. Ngoài ra, biostatistics cũng thường được nhắc đến trong các báo cáo khoa học, hội thảo, và các khóa học về thống kê, nơi dữ liệu sinh học và y tế được phân tích để đưa ra kết luận chính xác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp