Bản dịch của từ Biotherapy trong tiếng Việt

Biotherapy

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Biotherapy (Noun)

01

Việc sử dụng các sinh vật sống trong điều trị bệnh.

The use of living organisms in the treatment of disease.

Ví dụ

Biotherapy is gaining popularity in social health initiatives across the country.

Biotherapy đang trở nên phổ biến trong các sáng kiến sức khỏe xã hội trên toàn quốc.

Many people do not understand biotherapy's role in treating diseases effectively.

Nhiều người không hiểu vai trò của biotherapy trong việc điều trị bệnh hiệu quả.

Is biotherapy widely accepted in social healthcare programs in Vietnam?

Biotherapy có được chấp nhận rộng rãi trong các chương trình chăm sóc sức khỏe xã hội ở Việt Nam không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Biotherapy cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Biotherapy

Không có idiom phù hợp