Bản dịch của từ Biotherapy trong tiếng Việt
Biotherapy

Biotherapy (Noun)
Biotherapy is gaining popularity in social health initiatives across the country.
Biotherapy đang trở nên phổ biến trong các sáng kiến sức khỏe xã hội trên toàn quốc.
Many people do not understand biotherapy's role in treating diseases effectively.
Nhiều người không hiểu vai trò của biotherapy trong việc điều trị bệnh hiệu quả.
Is biotherapy widely accepted in social healthcare programs in Vietnam?
Biotherapy có được chấp nhận rộng rãi trong các chương trình chăm sóc sức khỏe xã hội ở Việt Nam không?
Biotherapy, hay liệu pháp sinh học, là một phương pháp điều trị sử dụng các sản phẩm sinh học để hỗ trợ hệ thống miễn dịch của cơ thể. Phương pháp này có thể bao gồm các kháng thể đơn dòng, vaccine, hoặc các tế bào sống. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng thống nhất tại cả hai biến thể Anh-Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh sử dụng hoặc độ phổ biến ở các lĩnh vực y học khác nhau. Biotherapy đang trở thành xu hướng quan trọng trong nghiên cứu điều trị ung thư và các bệnh tự miễn.
Từ "biotherapy" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "bio-" xuất phát từ "bios", nghĩa là "cuộc sống" hoặc "sinh mệnh", và "-therapy" từ "therapeia", nghĩa là "chữa trị". Từ này được hình thành vào giữa thế kỷ 20 để chỉ các phương pháp điều trị sử dụng sinh vật sống hoặc sản phẩm sinh học. Ý nghĩa hiện tại của biotherapy liên quan đến liệu pháp điều trị bệnh lý thông qua các phương pháp tự nhiên và sinh học, phản ánh sự phát triển trong nghiên cứu và ứng dụng y học hiện đại.
Từ "biotherapy" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do nó thuộc lĩnh vực chuyên ngành về y học và sinh học. Trong các ngữ cảnh khác, "biotherapy" thường được sử dụng trong các tài liệu khoa học, hội thảo y tế và nghiên cứu sinh học nhằm chỉ các phương pháp điều trị sử dụng các sinh vật sống hoặc sản phẩm sinh học. Sự phổ biến của từ này tăng lên trong các cuộc thảo luận về ung thư và bệnh lý mãn tính.