Bản dịch của từ Birch tree trong tiếng Việt

Birch tree

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Birch tree (Noun)

bɝˈtʃ tɹˈi
bɝˈtʃ tɹˈi
01

Một cây thuộc chi betula, có nguồn gốc từ các quốc gia ở bắc bán cầu.

A tree of the genus betula native to countries in the northern hemisphere.

Ví dụ

The birch tree is popular in many northern social parks.

Cây bạch dương rất phổ biến trong nhiều công viên xã hội phía bắc.

Many people do not plant birch trees in urban areas.

Nhiều người không trồng cây bạch dương ở khu vực đô thị.

Is the birch tree common in community gardens?

Cây bạch dương có phổ biến trong các vườn cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/birch tree/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Birch tree

Không có idiom phù hợp