Bản dịch của từ Birch tree trong tiếng Việt
Birch tree

Birch tree (Noun)
Một cây thuộc chi betula, có nguồn gốc từ các quốc gia ở bắc bán cầu.
A tree of the genus betula native to countries in the northern hemisphere.
The birch tree is popular in many northern social parks.
Cây bạch dương rất phổ biến trong nhiều công viên xã hội phía bắc.
Many people do not plant birch trees in urban areas.
Nhiều người không trồng cây bạch dương ở khu vực đô thị.
Is the birch tree common in community gardens?
Cây bạch dương có phổ biến trong các vườn cộng đồng không?
Cây bạch dương (birch tree) là một loại cây thuộc chi Betula, phổ biến ở các vùng ôn đới. Đặc điểm nhận dạng của cây bạch dương là vỏ trắng với những đốm đen, lá hình tim và thường ra hoa vào mùa xuân. Cây bạch dương có nhiều loài, thường được sử dụng trong trang trí, làm giấy, và sản xuất đồ gỗ. Cả ở tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng tương tự, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, cách phát âm có thể khác nhau nhẹ.
Từ "birch" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "birce", bắt nguồn từ ngôn ngữ Germanic, có liên quan đến từ Proto-Indo-European *bhergh, có nghĩa là "cao" hoặc "nổi lên". Cây bạch dương, thuộc chi Betula, thường mọc ở những vùng ôn đới và được biết đến với vỏ cây trắng và lá hình tim. Trong quá trình phát triển, nó đã được sử dụng trong văn hóa truyền thống và y học, do đó, từ "birch tree" hiện nay không chỉ chỉ về loại cây mà còn thể hiện các giá trị văn hoá và ứng dụng của nó trong đời sống con người.
Cây bạch dương (birch tree) là một thuật ngữ chuyên ngành xuất hiện khá hiếm trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần Đọc và Viết khi thảo luận về sinh thái hoặc thực vật học. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong văn học, nghệ thuật hoặc các nghiên cứu về cây cối, biểu thị vẻ đẹp tự nhiên hoặc vai trò sinh thái của cây. Cây bạch dương thường liên quan đến các chủ đề về môi trường và bảo tồn thiên nhiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp