Bản dịch của từ Birch tree trong tiếng Việt

Birch tree

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Birch tree (Noun)

bɝˈtʃ tɹˈi
bɝˈtʃ tɹˈi
01

Một cây thuộc chi betula, có nguồn gốc từ các quốc gia ở bắc bán cầu.

A tree of the genus betula native to countries in the northern hemisphere.

Ví dụ

The birch tree is popular in many northern social parks.

Cây bạch dương rất phổ biến trong nhiều công viên xã hội phía bắc.

Many people do not plant birch trees in urban areas.

Nhiều người không trồng cây bạch dương ở khu vực đô thị.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/birch tree/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.