Bản dịch của từ Bisecting trong tiếng Việt
Bisecting

Bisecting (Verb)
Have you considered bisecting the group for a fair discussion?
Bạn đã xem xét chia nhóm làm hai phần để thảo luận công bằng chưa?
She avoids bisecting her friends to prevent conflicts among them.
Cô ấy tránh chia nhóm bạn bè làm hai phần để ngăn ngừa xung đột giữa họ.
Is bisecting the project team a good idea for better collaboration?
Việc chia nhóm dự án làm hai phần có phải là ý tưởng tốt để hợp tác tốt hơn không?
Dạng động từ của Bisecting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Bisect |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Bisected |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Bisected |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Bisects |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Bisecting |
Bisecting (Adjective)
The bisecting decision caused a rift in the community.
Quyết định chia đôi gây một sự chia rẽ trong cộng đồng.
The proposal was met with strong opposition, not bisecting opinions.
Đề xuất đã gây ra sự phản đối mạnh mẽ, không phân chia ý kiến.
Did the bisecting issue impact the harmony of the neighborhood?
Vấn đề chia đôi có ảnh hưởng đến sự hòa thuận của khu phố không?
Họ từ
Từ "bisecting" là một động từ có nguồn gốc từ Latinh, mang ý nghĩa chia một đối tượng thành hai phần bằng nhau, thường được sử dụng trong ngữ cảnh hình học hoặc toán học. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết hay phát âm, nhưng "bisect" thường được áp dụng trong các lĩnh vực kỹ thuật và khoa học hơn ở tiếng Anh Mỹ. Từ đồng nghĩa bao gồm "divide" và "split", nhưng "bisect" chỉ ra sự phân chia chính xác.
Từ "bisecting" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, xuất phát từ "bis" có nghĩa là "hai lần" và "sectus", từ động từ "secare", có nghĩa là "cắt". Kể từ thế kỷ 14, "bisect" được sử dụng để chỉ hành động chia một đối tượng thành hai phần bằng nhau. Ý nghĩa hiện tại của từ này liên quan trực tiếp đến việc phân chia, đặc biệt là trong toán học và hình học, nơi một đường thẳng hoặc một hình được chia thành hai nửa bằng nhau.
Từ "bisecting" có tần suất sử dụng thấp trong các thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến toán học hoặc khoa học, đặc biệt là trong các bài thi kỹ thuật hoặc tiểu luận khoa học. Từ này thường được dùng để chỉ hành động chia một hình dạng hoặc một khối lượng thành hai phần bằng nhau, và có thể thấy trong các chủ đề như hình học, phân tích thống kê hoặc nghiên cứu khoa học.