Bản dịch của từ Bisecting trong tiếng Việt

Bisecting

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bisecting (Verb)

01

Chia thành hai phần bằng nhau.

To divide into two equal parts.

Ví dụ

Have you considered bisecting the group for a fair discussion?

Bạn đã xem xét chia nhóm làm hai phần để thảo luận công bằng chưa?

She avoids bisecting her friends to prevent conflicts among them.

Cô ấy tránh chia nhóm bạn bè làm hai phần để ngăn ngừa xung đột giữa họ.

Is bisecting the project team a good idea for better collaboration?

Việc chia nhóm dự án làm hai phần có phải là ý tưởng tốt để hợp tác tốt hơn không?

Dạng động từ của Bisecting (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Bisect

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Bisected

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Bisected

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Bisects

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Bisecting

Bisecting (Adjective)

01

Chia thành hai phần bằng nhau.

Dividing into two equal parts.

Ví dụ

The bisecting decision caused a rift in the community.

Quyết định chia đôi gây một sự chia rẽ trong cộng đồng.

The proposal was met with strong opposition, not bisecting opinions.

Đề xuất đã gây ra sự phản đối mạnh mẽ, không phân chia ý kiến.

Did the bisecting issue impact the harmony of the neighborhood?

Vấn đề chia đôi có ảnh hưởng đến sự hòa thuận của khu phố không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bisecting/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bisecting

Không có idiom phù hợp