Bản dịch của từ Bistre trong tiếng Việt

Bistre

Noun [U/C]

Bistre (Noun)

bˈɪstəɹ
bˈɪstəɹ
01

Một chất màu màu vàng nâu được làm từ bồ hóng của gỗ bị cháy.

A brownish-yellow pigment made from the soot of burnt wood.

Ví dụ

The artist used bistre to paint a portrait of the community.

Họa sĩ đã sử dụng bistre để vẽ một bức chân dung của cộng đồng.

The old photograph had a tinge of bistre, giving it a vintage look.

Bức ảnh cũ có một chút bistre, tạo cho nó vẻ cổ điển.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bistre

Không có idiom phù hợp