Bản dịch của từ Bistre trong tiếng Việt
Bistre
Noun [U/C]
Bistre (Noun)
bˈɪstəɹ
bˈɪstəɹ
Ví dụ
The artist used bistre to paint a portrait of the community.
Họa sĩ đã sử dụng bistre để vẽ một bức chân dung của cộng đồng.
The old photograph had a tinge of bistre, giving it a vintage look.
Bức ảnh cũ có một chút bistre, tạo cho nó vẻ cổ điển.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Bistre
Không có idiom phù hợp